Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´leksikəl /, Tính từ: (thuộc) từ vựng học, Kỹ thuật chung: từ vựng, lexical analyzer, bộ phân tích từ vựng, lexical convention, quy ước từ vựng,...
  • Danh từ: vụn nạo; vụn cạo, vụn cạo, vụn nạo, xe cũ thải bỏ, xe phế liệu,
  • /di'lait/, Danh từ: sự vui thích, sự vui sướng, Điều thích thú, niềm khoái cảm, Ngoại động từ: làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm...
  • Danh từ: vú em, vú nuôi, Ngoại động từ: làm vú nuôi cho (em bé), người vú nuôi,
  • đới nóng chảy, vừng nóng chảy, vành (ảnh hưởng) nóng chảy, vùng (ảnh hưởng) nóng chảy, vùng nóng chảy, crystal melting zone, vùng nóng chảy tinh thể
  • / ´bitə¸swi:t /, Tính từ: vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Danh từ: dư vị vừa ngọt vừa đắng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • / zu:m /, Danh từ: tiếng kêu vù vù (của máy bay...), sự phóng vọt lên, Nội động từ: kêu vù vù, phóng vọt lên (máy bay), Ngoại...
  • vùng sạch, vùng xóa, vùng trống,
  • góc vuông, góc vuông, góc vuông,
  • đơn vị dịch vụ, thành phần dịch vụ, acse ( associationcontrol service element ), thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp, application service element, thành phần dịch vụ ứng dụng
  • sự phụt vữa, vữa lỏng, gruoting of foundation, sự phụt vữa vào móng, rock gruoting, sự phụt vữa trong đá
  • Ngoại động từ: khiêu vũ bốn cặp hình vuông, Danh từ: kiểu khiêu vũ bốn cặp hình vuông,
  • Danh từ: Đường hàng không, cầu vượt, cầu vượt đường, cầu vượt đường sắt, đường qua cầu cạn, đường vượt,
  • / ´rɔlik /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn, Nội động từ: vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn, Từ đồng...
  • cấp dịch vụ, lớp dịch vụ, loại dịch vụ, loại hộ thuê bao, class of service (appn) (cos), cấp dịch vụ (appn)
  • nhà dịch vụ, nhà phục vụ, public service building, nhà dịch vụ công cộng, community service building, nhà phục vụ cộng đồng
  • Tính từ: (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người), vui thú, thú vị, khoái trá, to have a rorty time, được hưởng một thời gian vui thú,...
  • / 'stedi /, Tính từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh, Đứng đắn, chín chắn,
  • dịch vụ truyền dữ liệu, circuit-switched data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu chung, public data transmission service, dịch vụ truyền...
  • / ´frɔlik /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa, Danh từ: cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top