Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vỹ” Tìm theo Từ | Cụm từ (89) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take one 's davy that, thề rằng, hứa chắc rằng
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • Phó từ: khổ sở, khó nhọc, agonizingly heavy, nặng nề một cách khổ sở
  • Thành Ngữ:, to be heavy on ( in ) hand, khó cầm cương (ngựa)
  • / 'deivi /, Danh từ: (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng
  • Thành Ngữ:, to lie heavy on sth, gây cảm giác khó chịu cho cái gì
  • Thành Ngữ:, to rule with a heavy ( high ) hand, o rule with a rod of iron
  • Thành Ngữ:, heavy going, tẻ nhạt, gây chán chường
  • Thành Ngữ:, to work like a navvy, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • Thành Ngữ:, to levy war upon ( against ), tập trung binh lực để khai chiến
  • Danh từ: Đèn Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ), đèn davy, đèn an toàn, đèn bảo hiểm,
  • sóng lừng nặng, Thành Ngữ:, heavy swell, (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng
  • / 'næfi /, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • Idioms: to be privy to sth, có liên can vào vụ gì
  • Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • Thành Ngữ:, to make heavy weather of sth, làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nó
  • Thành Ngữ:, civy street, (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top