Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vỹ” Tìm theo Từ | Cụm từ (89) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • dầu nặng, dầu nặng, Địa chất: dầu nặng, heavy-oil engine, động cơ chạy dầu nặng, heavy-oil residue, phần cặn dầu nặng
"
  • máy có công suất cao, chịu lực nặng, thuế nặng, chế độ nặng, hiệu suất mạnh, làm việc nặng, sự chất tải nặng, heavy duty test, sự thí nghiệm làm việc nặng, heavy duty thread, ren làm việc nâng
  • vữa nặng, heavy mortar walling, khối xây vữa nặng
  • khí thắp, heavy carbureted hydrogen, khí thắp khô
  • vòng lệch từ, vòng tròn lệch, vòng xích vỹ,
  • Danh từ ( PrivyỵCouncil): hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • máy xúc dùng hơi nước, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như steam navvy,
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • Thành Ngữ:, green with envy, ghen tị
  • Danh từ, cũng lavvy: (uyển ngữ) nhà vệ sinh,
  • Thành Ngữ:, to make heavy weather of, khổ vì, điêu đứng vì
  • Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • Tính từ: dốc, shelvy bottom, đáy sông dốc
  • Idioms: to be heavy with sleep, buồn ngủ quá chừng
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • Thành Ngữ:, time hangs heavy, thời gian nặng nề trôi qua
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
  • Thành Ngữ:, heavy hand, bàn tay s?t, s? d?c tài chuyên ch?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top