Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vaquer” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh tới đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh-đỉnh,...
  • Danh từ: giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, extra surplus value, giá trị thặng dư vượt mức, rate of surplus value, tỉ suất giá trị thặng...
  • giá trị giới hạn, Địa chất: giá trị giới hạn, limit value relay, rơle giá trị giới hạn, threshold limit value, giá trị giới hạn ngưỡng, threshold limit value in the free environment,...
  • giá trị tiền mặt, actual cash value, giá trị tiền mặt thực tế
  • / ´æsi¸tail /, Hóa học & vật liệu: axetyl, acetyl value, chỉ số axetyl
  • giá trị sản lượng công nghiệp, sản lượng công nghiệp, gross industrial output value, giá trị tổng sản lượng công nghiệp, value of industrial output, giá trị sản lượng công nghiệp
  • giá quy đổi (hối đoái), giá trị tương đương, cash equivalent value, giá trị tương đương tiền mặt
  • đồng viên, concircular curvature, độ cong đồng viên
  • giá trị trao đổi, Kinh tế: giá trị trao đổi, exchange value of labour power, giá trị trao đổi sức lao động, use value and exchange value, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, use...
  • giá trị trung bình, trung bình, giá trị trung bình, giá trị trung bình, giá trị bình quân, average value theorem, định lý giá trị trung bình, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương, average value acceleration,...
  • one caused by something in the circuit itself that increases or decreases an electrical value., sự cố mạch chính,
  • Idioms: to be of value, có giá trị
  • valuevit,
  • khóa nhân đôi, khóa sao lại, phím nhân đôi, phím sao lại, duplicate key value, giá trị khóa nhân đôi
  • tenxơ đo cong, projective curvature tension, tenxơ độ cong ảnh
  • liệu phápasuero,
  • giá trị hợp đồng, total contract value, tổng giá trị hợp đồng
  • nhập khẩu ròng, nhập khẩu tịnh, net import value, giá trị nhập khẩu tịnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top