Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vaquer” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tinh cất, đã chỉnh lưu, đã tinh cất, rectified value, giá trị đã chỉnh lưu
  • Danh từ: chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ, chống va đập, anti-knock value, trị số chống...
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • tenxơ độ cong, projective curvature tensor, tenxơ độ cong xạ ảnh
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • trung bình toàn phương, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương
  • xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • giá trị phải chịu thuế, aggregate taxable value, tổng giá trị phải chịu thuế
  • độ cong chính, principal curvature of a surface, độ cong chính của một mặt
  • bị đánh giá thấp, dưới trị giá, undervalued currency, đồng tiền bị đánh giá thấp
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • gần đúng, tiệm cận, asymptotical stability, tính ổn định tiệm cận, asymptotical value, giá trị tiệm cận
  • phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương
  • gauss, gauxơ, gaussian beam, tia gauss, gaussian curvature, độ cong gauss, gaussian curve, đường cong gauss, gaussian elimination, phép khử gauss, gaussian error curve, đường sai số...
  • Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value, giá trị omic, ohmic contact, vùng (tiếp xúc)...
  • / ¸kouə´liʃənist /, danh từ, người theo chính sách liên hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, confederate , leaguer
  • giá tự toán, giá dự toán, phí tổn dự tính, phí tổn ước tính, estimated cost system, phương thức phí tổn ước tính, estimated cost value, giá trị phí tổn ước tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top