Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vitesse” Tìm theo Từ | Cụm từ (44) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔsjuəri /, Danh từ: chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa, Từ đồng nghĩa: noun, container , receptacle , vault , vessel...
  • / ´tʃælis /, Danh từ: cốc, ly (để uống rượu), (tôn giáo) cốc rượu lễ, (thơ ca) đài hoa, Từ đồng nghĩa: noun, goblet , vessel , cup , ama , calix , grail,...
  • giàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, dàn khoan (trên biển), tháp khoan (giếng dầu trên đất liền), earth drilling rig, giàn khoan đất, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, mast of drilling...
  • bộ lọc thành, bộ lọc điện cho đầu ra là tín hiệu audio của một thiết bị siêu âm doppler để làm giảm hay loại ra tín hiệu doppler tần số thấp, such as those due to vessel wall movement.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top