Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well up” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fare well with somebody, tâm đầu hợp ý với ai
  • Tính từ: có sông, a well rivered country, một quốc gia có nhiều sông
  • mẫu lõi (giếng) khoan, lõi khoan, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • Thành Ngữ:, to know something as well as a beggar knows his bag, know
  • Idioms: to be well primed ( with liquor ), say(rượu)
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
  • Thành Ngữ:, to be well off, o be comfortably off
  • Thành Ngữ:, well , don't eat me !, (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
  • Idioms: to be well ( badly )groomed, Ăn mặc chỉnh tề(lôi thôi)
  • Thành Ngữ:, as well be hanged for a sheep as for a lamb, đã trót thì phải trét
  • Idioms: to be well -informed on a subject, biết rõ một vấn đề
  • Thành Ngữ:, reflect ( well / badly ) on somebody / something, có tiếng/mang tiếng
  • Idioms: to do well by sb, tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào
  • Tính từ: (thông tục) cừ, giỏi,
  • Thành Ngữ:, well begun is half done, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
  • Thành Ngữ:, to have ( hold , keep ) in hand ( well in hand ), n?m ch?c trong tay
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • phân tích mẫu lõi, sự phân tích lõi khoan, sự phân tích mẫu lõi, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top