Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whip up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.846) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu giữ nhịp, tín hiệu xung nhịp, tín hiệu đồng bộ, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, clock signal skew, độ lệch tín hiệu đồng hồ
  • tín hiệu thời gian, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, reference timing signal, tín hiệu nhịp chuẩn gốc, reliable timing signal, tín hiệu nhịp tin cậy
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • / 'keidəns /, Danh từ: nhịp, phách, Điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp bước chân đi, (âm nhạc) kết, Toán...
  • / pʌls /, Danh từ: hột đậu (đậu lăng, đậu hà lan..), (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc) nhịp điệu, (vật lý)...
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • / 'riðm /, Danh từ: nhịp điệu (trong nhạc, lời nói), nhịp (mưa, tim..), (thông tục) sự nhịp nhàng (của động tác...), chuỗi sự kiện luôn luôn trở lại, quá trình luôn luôn...
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
  • chíp clipper chip,
  • nhịp đầm, nhịp rầm,
  • nhịp chính, nhịp chính,
  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • nhịp vòm, nhịp vòm,
  • nhịp trung tâm, nhịp giữa,
  • nhíp mỏng dài (nhíp xe),
  • cầu liền nhịp, cầu nhịp liền,
  • nhịp quả lắc, nhịp quả lắc,
  • khung ba nhịp, khung ba nhịp,
  • nhịp xà, nhịp xà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top