Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White beard” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean , lily-white , pure , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • thành ngữ, white elephant, white
  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • / ´hə:sju:t /, Tính từ: rậm râu, rậm lông, Y học: rậm lông, Từ đồng nghĩa: adjective, woolly , bearded , furry , shaggy , fleecy...
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • / ´stʌbli /, tính từ, (thuộc) gốc rạ; như gốc rạ, có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm, a stubbly beard, bộ râu lởm chởm, a stubbly chin, cằm lởm chởm
  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
  • như white corpuscle,
  • quặng chì, white lead ore, quặng chì trắng
  • Danh từ: ( động từ) cá đục, white asohous, cá đục trắng
  • dầu trắng, dầu trắng, dầu nhẹ, prime white oil, dầu trắng hảo hạng
  • thành ngữ, a white lie, lời nói dối vô hại
  • dầu hỏa thường, dầu hỏa trắng, prime white kerosene, dầu hỏa trắng cao cấp
  • cá hồi biển, white sea trout, cá hồi biển trắng
  • đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng
  • Thành Ngữ:, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng
  • Thành Ngữ:, to mark with a white stone, ghi là một ngày vui
  • khoảng trắng, khoảng trống, white space count program, chương trình đếm khoảng trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top