Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White beard” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • pirit sắt, white iron pyrite, pirit sắt trắng
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • Thành Ngữ:, to be wound up to a white rage, b? kích d?ng d?n m?c gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, white ( lily ) liver, tính hèn nhát
  • / ´gʌn¸paudə /, Danh từ: thuốc súng, Xây dựng: thuốc đen, white gunpowder, thuốc súng không khói
  • tích uytni (ký hiệu-tích), tích whitney,
  • phép kiểm định u của mann-whitney,
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • Danh từ: thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn), Kinh tế: thịt trắng, Từ đồng nghĩa: noun, white meat tuna, cá ngừ thịt trắng,...
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • thịt cua, flake crab meat, sợi thịt cua, white crab meat, sợi thịt cua
  • chì cacbonát hóa, chì trắng, chì trắng (bột màu), Xây dựng: phần chì, Kỹ thuật chung: bột chì trắng, phấn chì, white lead ore, quặng chì trắng
  • bột kẽm trắng, bột trắng kẽm, trắng kẽm, kẽm oxit, ôxit kẽm, zinc white paint, sơn bột kẽm trắng
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • máy tạo tiếng ồn, nguồn nhiễu, nguồn tiếng ồn, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo, random noise source, nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên, reference noise source, nguồn tiếng ồn chuẩn, white noise source,...
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng) rượu gin (như) white satin, Tính từ: mịn trơn như sa tanh,...
  • / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings, những cánh hoa màu hồng điểm chấm trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top