Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whole nine yards” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cholecystokinin,
  • động cơ tuabin, tuabin khí, tuabin ga, gas turbine engine, động cơ tuabin khí, jet turbine engine, động cơ tuabin phản lực
  • / ´strikniə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strychnine,
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • enzyme phân hủy chuyển hóa creatine thành creatinine,
  • / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ ngu!, arse-hole, lỗ đít, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít,...
  • lỗ chui xuống cống, giếng thăm nước thải, sewer manhole at change in line, giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
  • / ´fætjuəs /, Tính từ: ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absurd , asinine...
  • / ´la:fəbl /, Tính từ: tức cười, nực cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absurd , amusing , asinine...
  • / ¸kɔ:ti´zæn /, Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn, Từ đồng nghĩa: noun, concubine , whore , prostitute , paramour , bawd , call girl...
  • các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn kỹ thuật, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb, basic technical standards, tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản, ifrb technical standards, các tiêu chuẩn kỹ thuật ifrb,...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun, downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness...
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • /'pʌpi/, Danh từ (như) .pup: chó con, gã thanh niên huênh hoang; anh chàng hợm mình xấc xược, Từ đồng nghĩa: noun, pup , animal , canine , coxcomb , dandy , dog...
  • Thành Ngữ:, backwards and forwards, xuôi ngược, tới lui
  • Danh từ: (trước đây scotlandỵyard) sở chỉ huy của cảnh sát london, (hiện nay, chính thức là newỵscotlandỵyard) cục điều tra tội phạm của cảnh sát london,
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
  • mực dầu (nhớt), mức dầu, engine oil level warning light, đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ, oil level sensor, cảm biến mực dầu (nhớt)
  • / ´femininnis /, danh từ, tính chất đàn bà, nữ tính ( (cũng) femininity), Từ đồng nghĩa: noun, femaleness , womanliness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top