Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With the condition that” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều kiện cân bằng, limit equilibrium condition, điều kiện cân bằng giới hạn, static equilibrium condition, điều kiện cân bằng tĩnh
  • danh từ, quả bóng dùng để tập thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, conditioning ball , exercise ball
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
"
  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • điều kiện biên, điều kiện biên, hydraulic boundary conditions, điều kiện biên thủy lực
  • điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây chuyền giảm
  • nhiệt độ xung quanh, nhiệt độ môi trường, môi trường, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ môi trường xung quanh, Địa chất: nhiệt độ xung quanh, low ambient temperature conditions,...
  • chế độ làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, normal running conditions, điều kiện vận hành bình thường
  • Phó từ: có điều kiện, tùy theo điều kiện, the enemy troops accept to surrender conditionally, quân địch chấp nhận đầu hàng có điều kiện,...
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • / klai´mætik /, Tính từ: (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết, Kỹ thuật chung: khí hậu, climatic conditions, điều kiện khí hậu
  • bùn khoan, bore mud, Địa chất: bùn khoan, slam, fresh water drilling mud, bùn khoan nước ngọt, recondition drilling mud, bùn khoan tái sinh
  • mã báo hiệu, two-condition signaling code, mã báo hiệu hai điều kiện
  • xác suất có điều kiện, xác suất có điều kiện, conditional probability density function, hàm mật độ xác suất có điều kiện
  • điều hòa không khí cục bộ, spot [unit] air conditioning, sự điều hòa không khí cục bộ
  • điều kiện ở điểm cuối, các điều kiện biên, điều kiện biên, effects of end conditions, tác dụng của các điều kiện biên
  • đơn bảo hiểm tiêu chuẩn, standard policy conditions, điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
  • câu lệnh có điều kiện, lệnh điều kiện, mệnh đề có điều kiện, lệnh có điều kiện, fuzzy conditional statement, câu lệnh điều kiện mờ
  • / ´tə:minətiv /, tính từ, cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu, the terminative part, phần kết thúc, phần cuối cùng, terminative conditions, những điều kiện quyết định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top