Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yet to be decided” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bê tông cách ly, bê tông cách nhiệt, lightweight insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa
  • bệnh do leptospiravàng da bệnh leptospira vàng da xuất huyết,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • máy đầm rung bê tông, máy đầm bê tông, máy rung trộn bê tông, máy đầm bêtông, máy rung bêtông, thiết bị đầm rung bêtông,
  • khối xây bằng bêtông khối, khối xây bê tông, khối xây bêtông, sự xây bằng bêtông khối, Địa chất: khối xây bêtông, reinforced concrete masonry, khối xây bê tông cốt thép,...
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • bê tông gầy, bê tông ít xi măng, bê tông nghèo, bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp, dry lean concrete, bê tông nghèo khô
  • bêtông xỉ, bê tông xỉ, expanded blast furnace slag concrete, bê tông xỉ lò cao được mở rộng, expanded slag concrete, bê tông xỉ nở, expanded slag concrete, bê tông xỉ xốp, foamed slag concrete, bê tông xỉ bọt, gas...
  • united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
  • Thành Ngữ:, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  • Danh từ: xa lộ hai chiều ( (cũng) gọi là divided highway), Ô tô: hai làn xe, Xây dựng: tuyến xe hai làn,
  • Tính từ: (học thuyết) gắn liền với tông đồ peter, (thời cai trị) của peter đại đế ở nga,
  • hàm quyết định, uniformly best decision function, hàm quyết định tốt nhất đều
  • Thành Ngữ:, to be at the back of something, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • bệnh to lách xung huyết mạn tính, bệnh banti,
  • Thành Ngữ:, to be bent on, nhất quyết
  • Thành Ngữ:, get ( oneself ) into/be in a stew ( about something ), (thông tục) đứng ngồi không yên
  • / 'kɑ:lɑ:a:'zɑ: /, Danh từ: bệnh sốt rét (ở vùng do rệp và bọ chét truyền cho), bệnh nhiệt đới gây ra do động vật ký sinh leishmania donovani,
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top