Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yet to be decided” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công trình bê tông cốt thép, kết cấu bêtông cốt thép,
  • / ¸dræmətai´zeiʃən /, danh từ, sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics...
  • Idioms: to be sensible of one 's defects, ý thức được các khuyết điểm của mình
  • Thành Ngữ:, to get the better of, better
  • đinh mũi bằng, đinh mũi dẹt, đinh đầu to bẹp, đinh đầu to bẹt,
  • Idioms: to go to a better world, chết, qua bên kia thế giới
  • Idioms: to be betrayed to the enemy, bị phản đem nạp cho địch
  • / bi´θiηk /, Động từ bất quy tắc ( .bethought): nhớ ra, nghĩ ra, Từ đồng nghĩa: verb, i bethought myself that i ought to write some letters, tôi nhớ ra là tôi...
  • / ´pluərəlist /, danh từ, người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên, tính từ (như) .pluralistic, kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh,...
  • nhiệt độ hóa cứng, nhiệt độ đông cứng, nhiệt độ tôi, nhiệt độ tôi cứng, nhiệt độ kết rắn (của bê-tông),
  • / ´petri¸fai /, Ngoại động từ: biến thành đá, (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng, (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...), Nội...
  • / ,hi:mousai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemacytometer: huyết tốc kế, bộ đếm huyết cầu,
  • thiết bị dò khuyết tật bề mặt,
  • / ʌn´bendiηgnis /, danh từ, tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình),
  • máy cưa bê tông (để tạo thành các khe nhiệt độ), máy cưa bêtông,
  • chứng thiếu betalipoprotein huyết,
  • chất phát xạ proton và hạt beta nhân tạo, tất cả các nuclide phóng xạ phát ra hạt beta hay proton được liệt kê trong lượng tối đa cơ thể có thể thẩm thấu và nồng độ tối đa nuclide phóng xạ có thể...
  • Danh từ: sự không biết, (triết học) thuyết không thể biết, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy...
  • bre & name / du:m /, Danh từ: số phận bất hạnh, sự bạc phận, sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ, (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng, (sử học) quy chế,...
  • Tính từ: thuộc học thuyết bec-cơ-lây (chỉ cái gì giác quan tiếp nhận trực tiếp mới tồn tại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top