Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yokel ” Tìm theo Từ | Cụm từ (57) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´klɔd¸hɔpə /, Danh từ: người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (cũng) clod), Từ đồng nghĩa: noun, bumpkin , rustic , yokel , boor , boot , clown , hick...
  • bệnh tokelau,
  • / 'joukmeit /, như yokefellow,
  • bánh lăn phía trước, front idler yoke, cần căn bánh lăn phía trước
  • bơm phun nhiên liệu, bơm cao áp, fuel injection pump lifter, cần đẩy bơm phun nhiên liệu, fuel injection pump lifter yoke, cần nâng bơm phun nhiên liệu
  • hệ thực khối lượng garvey-kelson,
  • / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
  • / ´viηkjuləm /, Y học: dải hãm, Từ đồng nghĩa: noun, knot , ligament , ligature , link , nexus , tie , yoke
  • / 'joukəl /, Danh từ: người nông thôn, người quê mùa, Từ đồng nghĩa: noun, backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic...
  • / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace , couple , doublet , dyad , pair , twosome , couplet , duet , match , two , yoke , combo
  • / joudl /, Danh từ: sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim, Động từ: hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân...
  • / jouk /, Danh từ: Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu...
  • vành đỡ chổi than, vành tay chổi, vấu kẹp chổi than,
  • mặt trên thân xương bướm,
  • bộ lái tia,
  • cuận dây lái tia,
  • đòn bẩy hình chạc, chạc gạt,
  • cơ cấu sin,
  • dây cột buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top