Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zap ” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ họa tương tác, igl ( interactivegraphics language ), ngôn ngữ đồ họa tương tác, programmer's hierarchical interactive graphics system (phigs), hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
  • / 'breikə /, Danh từ: người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm (luật pháp...), người tập, người dạy (ngựa...), sóng lớn vỗ bờ, (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy...
  • / ´steriə¸taipi /, Danh từ: phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn, Y học: chứng rập khuôn,
  • / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, Từ đồng nghĩa: noun, catechization , exam , examination...
  • / ´heisn /, Ngoại động từ: thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, Đẩy nhanh (công việc), Nội động từ: vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, Đi gấp,...
  • / ´premə¸tjuə /, Tính từ: sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp), Kinh tế: chín đầu...
  • hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử,
  • / ´dʌbliη /, Danh từ: sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, (kỹ thuật); (ngành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng...
  • / ´wizəd /, Danh từ: thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới), người có tài năng phi thường, thiên tài, she's a wizard with computers, cô ấy là một thiên tài...
  • / 'hɔ:ltiɳli /, Phó từ: khấp khiểng, tập tễnh (đi), ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, ngắc ngứ (nói...)
  • khoản vay không bị phức tạp hóa [áp dụng cho khoản vay không thế chấp ( unsecured ) hoặc vay ngắn hạn],
  • Tính từ: Đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, Nghĩa chuyên ngành: sự chập chờn, Từ...
  • Tính từ: phục vụ giới bình dân, thị trường hàng cấp thấp, thị trường hàng giá rẻ, bicycles are the down-market products, xe đạp là...
  • làm đầy, bịt kín, làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy, Thành Ngữ:, to fill up, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
  • thiết kế lắp ráp, thiết kế theo module, thiết kế theo môđun, sự thiết kế theo môđun, modular design method, phương pháp thiết kế theo môđun
  • / bi´zæn¸tain /, Tính từ: thuộc về đế quốc la mã phương Đông, (chính trị) phức tạp, Xây dựng: kiến trúc byzantine, Từ...
  • / ´dʒibəriʃ /, Danh từ: lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, babble , balderdash...
  • Danh từ: phương pháp làm đường hầm theo đó người ta đào hầm xây hầm rồi sau đó mới lấp đất, hào có nắp, sự đặt đường dây,
  • quang điện tử, automatic assembly system for optoelectronic components (aasysoc), hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử, integrated optoelectronic circuit,...
  • cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large cat-fish, cá nheo hy lạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top