Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zap ” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə´za: /, như bazar, Kỹ thuật chung: chợ, Kinh tế: chợ (ở các nước Đông phương), chỗ bầy hàng, cửa hàng tạp hóa, cuộc bán hàng từ thiện,...
  • / 'heisti /, Tính từ: vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng, Từ đồng...
  • / ´waiəriη /, Danh từ: (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện, mạng điện (nhất là để cung cấp cho...
  • / ´strʌktʃərə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cấu trúc; cấu trúc luận (phương pháp phân tích một đề tài khoa học xã hội, ngôn ngữ... tập trung vào cấu trúc của các thành phần...
  • / ´weivəriη /, tính từ, lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, (nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • / skʌtl /, Danh từ: dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, Nội động từ: Đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton,
  • / klæk /, Danh từ: tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...), sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép, tiếng tặc lưỡi, cái nắp van (bơm),...
  • khối điều khiển, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, acb ( adaptercontrol block ), khối điều khiển bộ điều hợp, acb ( applicationcontrol block ), khối điều khiển ứng dụng,...
  • / ´heistinis /, danh từ, sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • bre/ ˈhʌri /, name/ ˈhɜ:ri /, Danh từ: sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), sốt ruột, (thông tục)...
  • / ´silə¸dʒizəm /, Danh từ: phép tam đoạn luận (hình thức lập luận trong đó kết luận được rút ra từ hai đoạn trình bày), sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận,...
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • hệ thống cổ điển, những hệ thống được sử dụng theo phương pháp truyền thống nhằm tập trung nước thải đô thị vào các đường ống trọng lực và đưa nó đến nhà máy xử lý sơ cấp hay thứ...
  • Đại công quốc luxembourg, là một quốc gia nhỏ nằm trong lục địa ở tây Âu, giáp với bỉ, pháp, và Đức. luxembourg là một nước theo dân chủ đại diện với nghị viện và một hoàng gia lập hiến, cai...
  • sơn zapon,
  • lá sơn zapon,
  • / ¸sʌbə´sembli /, Danh từ: sự lắp ráp (máy) từng cụm, cụm lắp ráp, Cơ khí & công trình: bộ phận lắp ráp, cụm lắp ráp, sự lắp bộ phận,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp,
  • dụng cụ lắp ráp, đồ nghề lắp ráp, dụng cụ lắp ráp, đồ nghề lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top