Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “kẹo squid game ❤️GG30.net❤️ kẹo squid game ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K kẹo squid game” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, bơm tuần hoàn, liquid circulation pump, bơm tuần hoàn lỏng, water circulation pump, bơm tuần hoàn nước
  • chất lỏng khí thiên nhiên, khí thiên nhiên lỏng, khí thiên nhiên ngưng tụ, natural gas liquid reserves, trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
  • đi-ốt bán dẫn, đi-ốt tinh thể, liquid crystal diode (lcd), đi-ốt tinh thể lỏng
  • cung cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid supply control, điều chỉnh cung cấp lỏng
  • Danh từ: (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (động vật học) tôm ruộc (như) squill-fish, cây...
  • tiêu thụ môi chất lạnh, liquid refrigerant consumption, tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
  • / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , mettle , nerve...
  • van phun, vòi phụ, van giãn nở, van phun, liquid injection valve, van phun lỏng
  • / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / ə´nɔfə¸li:z /, Danh từ: muỗi anôfen ( (cũng) anopheles mosquito), Y học: muỗi anophen,
  • / ´trʌbləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối, Từ đồng nghĩa: adjective, troublous times, thời buổi hỗn loạn, disquieting , disruptive...
  • kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
  • động cơ lồng sóc, mô tơ kiểu lồng sóc, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh, liquid chilling bath, bồn lạnh lỏng
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • tuần hoàn lỏng, lỏng tuần hoàn, liquid circulation pump, bơm tuần hoàn lỏng
  • / ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve ,...
  • Danh từ: không khí lỏng, giàn ngưng không khí lỏng, khí hóa lỏng, không khí lỏng, không khí lỏng, Địa chất: không khí lỏng, liquid air condenser, dàn...
  • Danh từ: cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên, công việc đều đều chán ngấy, Kỹ thuật chung: lồng, lồng sóc, double-squirrel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top