Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “kep lech-✔️SIEUCACUOC.NET✔️Top nhà cái bóng đá, casino uy tín, thành viên mới tặng ngay 100k” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈsɛkənd /, từ xác định, thứ hai, tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian, thứ tự, tầm quan trọng..), thêm; cộng thêm; phụ; cái khác sau cái thứ nhất, thứ yếu; kém hơn, ít quan trọng hơn, có cùng...
  • Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được các thanh niên mỹ da đen dùng),
  • / saik /, Ngoại động từ: (thông tục) làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý..), ( + somebody / one selfup ) chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái...
  • hệ thống cấp nước phi cộng đồng lâu dài, hệ thống nước công cộng phục vụ thường xuyên cho ít nhất mỗi ngày 25 người không phải dân địa phương trong hơn 6 tháng mỗi năm.
  • / dis´kʌridʒ /, Ngoại động từ: làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, ( + from) can ngăn (ai làm việc gì), Kỹ thuật chung:...
  • phơi nhiễm cấp tính, một tiếp xúc đơn nhất với chất độc có thể gây ra tác hại sinh học hoặc tử vong. các trường hợp phơi nhiễm cấp tính thường kéo dài không quá một ngày nếu so với phơi nhiễm...
  • khoan cần đặc, khoan kiểu canađa, choòng dài, mũi khoan có cần,
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • / ´pautʃ /, Danh từ: túi nhỏ, bao nhỏ (nhất là bằng da), mọng mắt (phía dưới mắt của người ốm), (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (của con cái để mang...
  • / pə´misiv /, Tính từ: cho phép; được chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dễ dãi, thoải mái; tự do, buông thả, Từ đồng nghĩa:...
  • / di´læpi¸deitid /, Tính từ: Đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...), bị phung phí (của cải), lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc),...
  • khí casing,
  • thực phẩm đông lạnh nhanh, thực phẩm kết đông nhanh, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / 'pouim /, Danh từ: bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ, Kỹ thuật chung: thớ, Từ đồng...
  • / dʒɔ: /, Danh từ: hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top