Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “kep lech-✔️SIEUCACUOC.NET✔️Top nhà cái bóng đá, casino uy tín, thành viên mới tặng ngay 100k” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sə'bætikl /, Tính từ: (thuộc) ngày xaba; giống ngày xaba, nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu), năm nghỉ phép (của một giáo sư...
  • / ´spikən´spæn /, tính từ, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người), Từ đồng nghĩa: adjective, they always keep their kitchen spick and span, họ luôn giữ căn bếp...
  • / dæb /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, Danh từ: sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • / tʌtʃ /, Danh từ: sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác (khả năng nhận thức được sự vật hoặc đặc tính của chúng bằng cách sờ vào chúng), cảm thấy cái gì...
  • tác nhân ứng suất hoá học, hoá chất thải vào môi trường thông qua chất thải công nghiệp, khí thải xe hơi, thuốc trừ sâu, và các hoạt động khác của con người, có thể gây bệnh và hủy hoại cây...
  • ketxon hở, giếng chì vì thả, thùng chắn mở, giếng chìm, phao thùng, open caisson foundation, móng trên ketxon hở, open caisson sinking, sự hạ giếng chìm
  • / ´koudæk /, danh từ, máy ảnh côđa, ngoại động từ, chụp bằng máy côđa, chụp nhanh, ghi nhanh,
  • / 'leðə /, Danh từ: da thuộc, Đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, ( số nhiều) quần cộc, ( số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê, (từ lóng)...
  • rào cản hấp thụ, bất cứ vị trí trao đổi chất nào của cơ thể cho phép hấp thụ các chất khác nhau ở những tỉ lệ khác nhau (như da, phổi, thành ruột).
  • / ә'laƱ /, Ngoại động từ: cho phép, để cho, i'll not allow you to be ill-treated, tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ...
  • Danh từ: thép lò điện, thép silic, thép lò điện, thép lò điện, electric steel casting, vật đúc (bằng) thép lò điện
  • cacxinom dạng keo,
  • Độ đa nhạy cảm hoá học, thuật ngữ chẩn đoán dành cho nhũng người mắc các chứng bệnh đa hệ thống do hậu quả của việc tiếp xúc, hay ở gần nhiều tác nhân khí hay các chất khác.
  • / 'wɔʃ,beisn /, chậu rửa, lavabô (để rửa tay.. ở phòng tắm) (như) basin, chậu rửa, danh từ, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa...
  • Ngoại động từ: lừa bịp, lừa đảo (ai) (nhất là bằng cách trả tiền thiếu tiền đổi), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / 'sædli /, Phó từ: một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, Đáng buồn là; không may là, she looked at him sadly, cô ấy nhìn anh ta một cách buồn bã, a sadly neglected garden, một cái...
  • / kən´sistəns /, Danh từ: Độ đặc, độ chắc, (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn, Cơ khí & công trình: độ nhất quán, Toán...
  • / ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, Xây dựng: người...
  • / 'deilait /, Danh từ: Ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, ( số nhiều) (từ lóng) mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì...
  • tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top