Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “kep lech-✔️SIEUCACUOC.NET✔️Top nhà cái bóng đá, casino uy tín, thành viên mới tặng ngay 100k” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: nguyên nhân ngẫu nhiên, occasional cause, lý do phụ, lý do bề ngoài
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
  • Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
  • Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • Danh từ: (thống kê) cái giống nhau tối đa (phương pháp chọn giá trị cho phép có xác suất tối đa), hợp lẽ cực đại,
  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
  • Thành Ngữ:, to take an occasion to do something, nhân một cơ hội làm một việc gì
  • / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, Nội động từ: bàn dài dòng, ca...
  • chậu rửa mặt, Kỹ thuật chung: chậu rửa, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa của buồng vệ sinh, wash-basin...
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • Thành Ngữ:, to catch ( seize , take ) time ( occasion ) by the forelock, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration , festivity , fete , function , gala , occasion
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • Thành Ngữ:, to take occasion by the forelock, (như) forelock
  • / 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming , speculation , action * , laying odds , bet , casino , poker , racing , roulette , tombola
  • caseinogen,
  • Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  • / ´pæn¸keik /, Danh từ: bánh kếp (giống (như) bánh đa), bánh phấn (thứ bột mịn nén thành cái bánh dẹp để trang điểm mặt), Nội động từ: (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top