Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bài thuyết giáo 1.2 (nghĩa xấu) lời lên lớp dài dòng, lời quở trách dai dẳng Danh từ giống đực (tôn giáo) bài thuyết giáo Sermons de Bossuet những bài thuyết giáo của Bốt-xuy-ê (nghĩa xấu) lời lên lớp dài dòng, lời quở trách dai dẳng
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên 1.2 Bỏ đi, bóc, nhổ, giải 1.3 Bế mạc 1.4 Thu, lấy đi; đánh đi 1.5 (thông tục) cám dỗ 1.6 (đánh bài) (đánh cờ) vơ (bài) 1.7 (quân sự) tuyển 1.8 Vẽ 1.9 (đường sắt) tháo dỡ (đầu máy để sữa chữa định kỳ) 1.10 (từ cũ; nghĩa cũ) cắt lấy, xẻo 2 Phản nghĩa Baisser, descendre, poser; incliner, pencher; asseoir, coucher. Continuer; laisser, maintenir. 2.1 Lever bannière (sử học) cắm cờ gọi đầu quân (thời phong kiến) 3 Nội động từ 3.1 Nhú lên 3.2 Dậy 4 Danh từ giống đực 4.1 Sự ngủ dậy, lúc thức dậy 4.2 Lúc mọc 4.3 Sự đo vẽ, bản đo vẽ Ngoại động từ Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên Lever le bras giơ tay lên Lever un poids nhắc vật nặng lên Lever un malade đỡ người ốm dậy Bỏ đi, bóc, nhổ, giải Lever les scellés bóc niêm Lever l\'ancre nhổ neo Lever le siège giải vây; (nghĩa bóng) cút đi Lever les difficultés đạp bằng khó khăn Bế mạc Lever la séance bế mạc buổi họp Thu, lấy đi; đánh đi Lever les impôts thu thuế Lever les lettres lấy thư đi Lever un rosier đánh cây hồng đi (thông tục) cám dỗ Lever une femme cám dỗ một người đàn bà (đánh bài) (đánh cờ) vơ (bài) (quân sự) tuyển Lever une armée tuyển một đạo quân Vẽ Lever une carte vẽ một bản đồ (đường sắt) tháo dỡ (đầu máy để sữa chữa định kỳ) (từ cũ; nghĩa cũ) cắt lấy, xẻo Lever une cuisse de poulet xẻo một đùi gà Lever trois mètres sur une pièce d\'étoffe cắt lấy ba mét ở một tấm vải Phản nghĩa Baisser, descendre, poser; incliner, pencher; asseoir, coucher. Continuer; laisser, maintenir. Lever bannière (sử học) cắm cờ gọi đầu quân (thời phong kiến) lever la toile lever le rideau mở màn (sân khấu) lever le coeur làm cho ghê tởm lever le cri (sử học) báo động (thời phong kiến) lever le masque lột mặt nạ lever le pied (thân mật) chuồn đi, lủi đi lever les épaules nhún vai (tỏ ý khinh bỉ) lever les yeux lever le regard ngước nhìn lever les yeux sur ngấp nghé lever le voile khám phá ra; vạch trần ra ne pas lever les yeux de không rời mắt; cắm cúi Nội động từ Nhú lên Le riz a levé lúa đã nhú lên Dậy La pâte a levé bột đã dậy faire lever làm nổi dậy, khơi lên, khêu gợi le coeur lui lève nó buồn nôn, nó lợm giọng lever du nez (hàng hải) dập dềnh dữ dội Danh từ giống đực Sự ngủ dậy, lúc thức dậy A son lever lúc nó thức dậy Lúc mọc Au lever du soleil lúc mặt trời mọc Sự đo vẽ, bản đo vẽ lever de rideau (sân khấu) lúc mở màn; tiết mục mở màn
  • tách ra xa, xoạc ra, xòe ra, giãn, để xa ra, dịch ra xa, cách ly, xua đuổi, gạt bỏ, loại, làm lạc hướng, làm sai đường, né tránh (trong trò đua bò), (đánh bài) (đánh cờ) chui một hoặc một vài con bài,...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào... 2 Phản nghĩa Ecarter, enlever, ôter, séparer 2.1 Áp dụng, ứng dụng; thi hành 2.2 Chuyên chú, tập trung vào 2.3 Phản nghĩa Distraire ( se), dissiper ( se) Ngoại động từ Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào... Appliquer une couche de peinture sur un mur quét một lớp sơn lên tường Appliquer du vernis sur ses ongles sơn móng tay Appliquer son oreille sur une cloison áp tai vào vách Appliquer un soufflet cho một cái tát Appliquer à qqn un baiser sur la joue hôn lên má ai Phản nghĩa Ecarter, enlever, ôter, séparer Áp dụng, ứng dụng; thi hành Appliquer un théorème áp dụng một định lý Les lois sont bonnes ou mauvaises par la [[fa�on]] dont on les applique France luật lệ hay hoặc dở [... [là do cách thức thi hành Chuyên chú, tập trung vào Appliquer son esprit à tập trung tâm trí vào; chuyên chú vào Phản nghĩa Distraire ( se), dissiper ( se)
  • Mục lục 1 melliflu //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> melliflu Nghĩa (cũng) <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'melliflue\',\'french\',\'on\')\">melliflue</a> tính từ (văn học) ngọt như mật, ngọt xớt <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'Discours\',\'french\',\'on\')\">Discours</a> <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'melliflu\',\'french\',\'on\')\">melliflu</a> bài diễn văn ngọt xớt (nghĩa xấu) nhạt nhẽo </BODY></HTML>
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhỏm dậy, đứng dậy 1.2 Nhếch lên 1.3 Hồi phục, khôi phục lại 1.4 Thay phiên nhau 1.5 Phản nghĩa Renverser; abattre, accabler, affaiblir, avilir, dégrader; abaisser, descendre, rabattre; déprécier, diminuer, rabaisser. Descendre, tomber. Tự động từ Nhỏm dậy, đứng dậy Enfant qui se relève tout seul đứa trẻ tự đứng dậy Nhếch lên Les coins de la bouche se relèvent hai mép nó nhếch lên Hồi phục, khôi phục lại Pays qui s\'est relevé de ses ruines nước bị tàn phá đã hồi phục Thay phiên nhau Se relever au chevet d\'un malade thay phiên nhau chăm sóc người bệnh Phản nghĩa Renverser; abattre, accabler, affaiblir, avilir, dégrader; abaisser, descendre, rabattre; déprécier, diminuer, rabaisser. Descendre, tomber.
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bơi 1.2 Bơi thuyền, chèo thuyền 1.3 Nổi 1.4 (thân mật) mặc rộng thùng thình 1.5 Lõng bõng 1.6 (nghĩa bóng) đắm vào, tràn đầy, chan chứa 1.7 (thân mật) lúng túng, không hiểu gì 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng hải) chèo (thuyền) 2.2 (thể dục thể thao) bơi Nội động từ Bơi Bơi thuyền, chèo thuyền Nổi (thân mật) mặc rộng thùng thình Lõng bõng (nghĩa bóng) đắm vào, tràn đầy, chan chứa (thân mật) lúng túng, không hiểu gì Ngoại động từ (hàng hải) chèo (thuyền) Nager la barque chèo con thuyền (thể dục thể thao) bơi Nager la brasse bơi sải
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít) 1.2 Ống sành (làm ống khói, ống máy) Danh từ giống đực (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít) Boisseau en bois cái đấu bằng gỗ Un boisseau de riz một đấu gạo Ống sành (làm ống khói, ống máy) mettre la lumière sous le boisseau che giấu sự thật
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc 1.2 Sự chắc, sự vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) uy tín 1.4 Phản nghĩa Inconsistance Danh từ giống cái Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc Prendre consistance đặc lại Consistance dure trạng thái đặc cứng Consistance de la boue độ đặc của bùn Sự chắc, sự vững Ce bois manque de consistance gỗ này không chắc Bruit sans consistance tin đồn không chắc Homme sans consistance người không vững (từ cũ, nghĩa cũ) uy tín Avoir quelque consistance có ít nhiều uy tín Phản nghĩa Inconsistance
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổ mồ hôi 1.2 Rỉ nước, sùi nước ra 2 Ngoại động từ 2.1 Ra mồ hôi 2.2 Toát ra Nội động từ Đổ mồ hôi Il suait abondamment nó đổ mồ hôi đầm đìa Rỉ nước, sùi nước ra Mur qui sue bức tường rỉ nước, bức tường đổ mồ hôi Bois vert qui sue sous la flamme củi tươi cháy sùi nước ra faire suer quelqu\'un (thân mật) làm ai bực mình Ngoại động từ Ra mồ hôi Suer du sang ra mồ hôi máu Toát ra Suer l\'ennui toát ra tâm trạng buồn phiền suer sang et eau sang sang
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lăn 1.2 Đảo (đi đảo lại) 1.3 Cuốn 1.4 (nông nghiệp) lăn mặt 1.5 Phát âm rung lưỡi (chữ r) 1.6 (nghĩa bóng) ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu 1.7 (thân mật) đánh lừa 2 Nội động từ 2.1 Lăn 2.2 Chạy (xe cộ) 2.3 Đi (xe gì) 2.4 Tròng trành (tàu, thuyền) 2.5 Ì ầm 2.6 Luân lưu (tiền vốn) 2.7 Luân phiên 2.8 Lang thang 2.9 (nghĩa bóng) quay cuồng 2.10 Bàn đến Ngoại động từ Lăn Rouler un tonneau lăn một cái thùng Rouler de la pâte lăn bột, cán bột Đảo (đi đảo lại) Rouler les yeux đảo mắt Cuốn Rouler une cigarette cuốn điếu thuốc lá Rouler une tôle cuốn lá tôn (nông nghiệp) lăn mặt Rouler un champ lăn mặt ruộng Phát âm rung lưỡi (chữ r) (nghĩa bóng) ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu (thân mật) đánh lừa Rouler un acheteur đánh lừa khách mua hàng rouler carrosse carrosse carrosse rouler sa bosse bosse bosse Nội động từ Lăn Une larme qui roule sur la joue một giọt nước mắt lăn trên má Chạy (xe cộ) Automobile qui roule bien xe ô tô chạy bon Đi (xe gì) Rouler en limousine đi ô tô hòm Tròng trành (tàu, thuyền) Ì ầm Le tonnerre roule sur nos têtes sấm ì ầm trên đầu chúng ta Luân lưu (tiền vốn) Luân phiên Les membres de ce tribunal roulent entre eux các thẩm phán của tòa án này luân phiên nhau (xét xử) Lang thang Il a beaucoup roulé dans sa vie hắn đã lang thang nhiều trong đời (nghĩa bóng) quay cuồng Mille projets roulaient dans sa tête hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy Bàn đến La conversation a roulé sur la victoire câu chuyện đã bàn đến chiến thắng [[�a]] roule (thông tục) công việc trôi chảy rouler sur l\'or or or
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân, bội, tăng bội Tính từ Nhân, bội, tăng bội Signe multiplicatif (toán học) dấu nhân Préfixe multiplicatif (ngôn ngữ học) tiền tố tăng bội
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bớt, xén, cắt 1.2 Khấu trừ 1.3 (toán học) trừ 1.4 (nghĩa bóng) bảo vệ cho 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) xây thành đắp lũy cho 1.6 (từ cũ, nghĩa cũ) rút đi, bãi đi Ngoại động từ Bớt, xén, cắt Retrancher un passage d\'un ouvrage cắt một đoạn trong một tác phẩm retrancher les branches d\'un arbre (từ cũ, nghĩa cũ) xén cành cây Khấu trừ Retrancher une somme sur un salaire khấu trừ một số tiền của tiền lương (toán học) trừ Retrancher un nombre d\'un autre trừ số này với số kia (nghĩa bóng) bảo vệ cho Le rempart des journaux le retranche de toute opinion thành trì báo chí bảo vệ cho anh ta khỏi mọi dư luận (từ cũ, nghĩa cũ) xây thành đắp lũy cho Retrancher une position xây thành đắp lũy cho một vị trí (từ cũ, nghĩa cũ) rút đi, bãi đi On lui a retranché sa pension người ta đã rút tiền trợ cấp của ông ấy đi
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi bồi Danh từ giống đực Bãi bồi Lais de rivière bãi bồi sông
  • Hệ thống từ điển BaamBoo-Tra Từ được cung cấp với các điều khoản của Creative Commons Public License (“CCPL hay “Giấy phép”). Sản phẩm được bảo vệ bởi luật bản quyền và/hoặc những luật tương thích khác. Bất kì việc sử dụng nào khác ngoài những điều được quy định trong giấy phép này hay trong luật bản quyền đều bị ngăn cấm. Bằng cách thực thi bất kỳ quyền nào với những sản phẩm/dịch vụ được cung cấp ở đây, bạn hiểu và đồng ý với những điều khoản của giấy phép này. Phạm vi của giấy phép này được xem như hợp đồng.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bơi; kiểu bơi 1.2 (hàng hải) sự chèo thuyền, sự bơi thuyền 1.3 (thể dục thể thao) toán bơi trải Danh từ giống cái Sự bơi; kiểu bơi Nage libre kiểu bơi tự do (hàng hải) sự chèo thuyền, sự bơi thuyền (thể dục thể thao) toán bơi trải Chef de nage toán trưởng bơi trải à la nage (bằng cách) bơi Se sauver à la nage �� bơi trốn đi être en nage (thân mật) nhễ nhại mồ hôi
  • Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Toàn bộ, toàn văn Phó ngữ, tính ngữ Toàn bộ, toàn văn Publier un discours in extenso công bố toàn văn bài diễn văn Compte-rendu in extenso d\'un débat à l\'Assemblée nationale bản tường thuật toàn văn cuộc tranh luận ở Quốc hội
  • Danh từ giống đực Vực thẳm Route au bord d\'un précipice con đường ven bờ vực thẳm être au bord du précipice (nghĩa bóng) ở bên bở vực thẳm, suy bại đến nơi
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt nghẹt 1.3 Chỗ thắt; eo 1.4 (nghĩa bóng) sự bóp nghẹt 2 Phản nghĩa 2.1 Dilatation distension Elargissement évasement Libération Danh từ giống đực Sự bóp cổ, sự chẹt cổ, sự thắt cổ étranglement d\'un condamné sự thắt cổ một tội nhân (y học) sự thắt nghẹt Chỗ thắt; eo étranglement entre le thorax et l\'abdomen d\'un insecte chỗ thắt giữa ngực và bụng sâu bọ étranglement d\'une vallée chỗ eo của một thung lũng (nghĩa bóng) sự bóp nghẹt étranglement des libertés sự bót nghẹt tự do Phản nghĩa Dilatation distension Elargissement évasement Libération
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bơi 1.2 (thể dục thể thao) vận động viên bơi lội 1.3 Người chèo (thuyền) 1.4 (nghĩa bóng) kẻ lắm mưu mẹo 2 Tính từ 2.1 (biết) bơi Danh từ giống đực Người bơi (thể dục thể thao) vận động viên bơi lội Người chèo (thuyền) (nghĩa bóng) kẻ lắm mưu mẹo Tính từ (biết) bơi Oiseau nageur chim bơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top