Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ủy” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • mandator, mandatory
  • per procuration
  • trust money
  • file server
  • power of attorney, procuration, commission, letter of attorney, mandate, note of authority, power of attorney, proxy, warrant, warrant of attorney, giấy ủy quyền hữu hạn, limited power of attorney, người giữ giấy ủy quyền, holder...
  • client system
  • tax council
  • trust department, giải thích vn : phòng trong ngân hàng hay tổ chức tài chánh tham gia quản lý tài sản trong tài khoản ủy thác cho ủy thác cá nhân , các ủy thác cho lợi ích công nhân và tài khoản công ty , đồng...
  • , senior commissioner
  • danh từ: investment trust fund
  • authorization code
  • by procuration, per procuration
  • authority credentials
  • letter of attorney, letter of authorization, proxy
  • authority to purchase
  • commissioning, cutover, authorization, trust, sự ủy thác có thể sửa lại, revisionary trust, sự ủy thác dự phần, participating trust, sự ủy thác vòng vo, bypass trust
  • power of appointment, power of attorney, quyền ủy nhiệm riêng biệt, special power of attorney
  • delegator, mandator, principal, vấn đề giữa người ủy nhiệm và người thừa hành, the principal-agent dilemma
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top