Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-LAK” Tìm theo Từ (1.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.603 Kết quả)

  • class a, b and c operation
  • a frame timber dam, a-framed timber dam
  • acid-water pollution, giải thích vn : Ô nhiễm gây ra do nước có tính axit cao thải ra từ các quá trình công nghiệp như khai thác than hay sản xuất pin hóa học , sợi tổng [[hợp.]]giải thích en : pollution caused...
  • billiard ball collision
  • g.729 annex a (g.729a)
  • a-b roll editing
  • danh từ., of mixed blood; cross-bred., interracial, hybrid, hybrid (a-no), tow, cad, con, cross, drive, driving, guide, handle, navigate, pilot, row, steer, benefit, interest, profit, reprint, transfer, varmishtree; candleberry., hemline; turn up.,...
  • new zealand dollar
  • to pread; to run., Danh từ.: orchid., hut, shed, spread, phosphorus, knurl, roll, roller, rolling, wheel, encroach, encroachment, engaged, dive, diving, duck, submerge, submersible, lửa cháy lan qua nhà bên cạnh,...
  • Danh từ.: dart; javelin., harpoon., jail; prison., (y học) tuberculosis., to hurt; to plunge., phóng lao, javelin throwing., bệnh lao phổi, tuberculosis of the lungs., lao mình xuống nước, to plunge into...
  • negative acknowledge (nak), giải thích vn : ack ( acknowledgment ) là một báo nhận . khi dữ liệu được truyền dẫn giữa hai hệ thống , đối tượng nhận sẽ phản hồi thông báo khi nhận được dữ liệu . nếu...
  • Thông dụng: Động từ., to shake.
  • Thông dụng: tính từ., indigo-blue; deep blue.
  • danh từ., to wipe; to mop up., cane, degreasing, efface, reed, rush, scrub, long-term, long-time, reed., lau tay, to wipe one's hand.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top