Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-LAK” Tìm theo Từ (1.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.603 Kết quả)

  • plunge
  • harpoon, leister
"
  • Thông dụng: danh từ, barian kingwood
  • Thông dụng: paving stone.
  • Danh từ.: labour., job, labor, labour, work, người lao động, labourer; worker; workman., chi phí lao động, labor cost, cơ quan ( tổ chức ) khoa học lao động, scientific management of labor, khối...
  • gaff
  • tuberculosis
  • hybrid bearing
  • furl, hybrid coil, rewind, roll
  • hybrid
  • lupus tuberculosus
  • blue, tritanopia
  • clout., wiper
  • danh từ, bulbul (chim)
  • Tính từ: hard-working, toiling, Danh từ: như lao động, một đời sống cần lao, a hard-working life, giai cấp cần lao, the labouring classes (workers and peasants),...
  • danh từ, island (fif) hard labour
  • Danh từ.: famous pagoda., danh lam thắng cảnh, famous landscape.
  • tính từ, futile, frivolous, idle.
  • have a break, take a rest, take a breathing space., cứ một tiếng thì giải lao năm phút, to take a five-minute break every hour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top