Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bien!” Tìm theo Từ (5.987) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.987 Kết quả)

  • outside right (bóng đá) .
  • meta-variable
  • extreme, điểm ( cực biên , đầu mút ), extreme point, điểm cực biên, extreme point
  • boundary function
  • end beam
  • truss chord
  • variable name
  • end panel
  • reinforce
  • crawling, creeping, vật liệu không từ biến, non-creeping material
  • civil commotion, bạo loạn và dân biến, riot and civil commotion, bạo động và dân biến, strike riots and civil commotion clause
  • Thông dụng: Danh từ.: complication, side-effect, Động từ: to produce a complication, to produce a side-effect, viêm phổi thường là...
  • Thông dụng: Động từ: to vary, to evolve, to change, sự vật luôn luôn biến động, nature always changes, thời tiết biến động, the weather varies, những biến...
  • Thông dụng: Danh từ.: variant, biến thể của một từ, variants of a word
  • margin, marginal, biên hạn khả năng thanh toán, margin of solvency
  • course of an event, progress of an event
  • sea level, surface of the sea, boundary plane, boundary surface, bounding surface, nhiệt độ bề mặt biên, boundary surface temperature
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top