Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cắc...” Tìm theo Từ (12.723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.723 Kết quả)

  • arctic circle
  • cut pile head
  • pile cutoff
  • magnetic north
  • northmost
  • negative terminal
  • male connector
  • Thông dụng: danh từ, hào, hào, clack (tiếng dùi gõ vào tang trống..)
  • magnetic north/ south pole
  • nonreversible plug, polarized plug
  • double break switch
  • ultra thin section
  • polar reciprocal surfaces
  • corner cut card
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top