Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cắc...” Tìm theo Từ (12.723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.723 Kết quả)

  • to pedosphere out
  • Tính từ: brought about by the irony of fate, ill-timed, duyên sao cắc cớ hỡi duyên, how ill-timed this love of mine!
  • như tắc kè
  • superhigh-speed alloy
  • compensation rules
  • double-pole snap switch
  • canonical encoding rules
  • accounting concepts, accounting principles
  • common-gate connection
  • shunt switch, shunting switch
  • sharp cut-off filter, sharp cutting filter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top