Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mer” Tìm theo Từ (514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (514 Kết quả)

  • metric system, metric system, metric system
  • zymosimeter
  • enamel cap
  • carbohydrate
  • danh từ, the demon of drunkeness
  • opaque
  • clear glaze, transparent glaze
  • pseudoyeast
  • yeast tub
  • dental cement, enamel, enamelum, thoi men răng, enamel spindle, túi men răng, enamel sac, giải thích vn : vật chất đã gắn mô cấy răng tới [[xương.]]giải thích en : a material used to attach dental implants to bone. also, pmma.
  • baking varnish, enamel, enamel lining, enameling, glaze, glazing, vitrified tile, glaze, dây tráng men, enamel covered wire, dây tráng men, enamel wire, giấy tráng men, enamel paper, kính tráng men, enamel glass, lò nung tráng men, enamel kiln,...
  • enamel furnace
  • merz unit
  • zymolysis
  • redutase
  • glaze, luster, lustre, glaze, giải thích vn : một lớp phủ giống thủy tinh , trơn bóng dùng cho các bền mặt của gạch hay đồ [[gốm.]]giải thích en : a smooth, glossy, glasslike coating applied to the face surface of a brick...
  • enamel-insulated
  • heady bouquet of alcohol., hơi men chếch choáng, tipsy with the heady bouquet of alcohol.
  • opaque glaze
  • engoube
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top