Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “N y” Tìm theo Từ (329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (329 Kết quả)

  • clinical thermometer
  • medical committee
  • medical examination
  • medical equipment
  • health record, medical record
  • medical certificate
  • medical research
  • occupational medicine
  • g-y signal, giải thích vn : trong kỹ thuật truyền hình màu , tín hiệu g-y là một trong ba tín hiệu dị sắc .
  • y-class insulation
  • branch tee, parallel-joint sleeve, y-joint, y-junction
  • medical officer of health
  • y-intercept
  • health insurance, medical insurance, quỹ bảo hiểm y tế, health insurance scheme
  • veterinary clinic
  • veterinary hygiene
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top