Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngôn” Tìm theo Từ (3.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.633 Kết quả)

  • Thông dụng: danh từ., fable.
  • extensor muscle of great toe short
  • danh từ., sentential, famous saying; apophthgan.
  • dyslogia
  • arsenolite.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bragging words.
  • to speak., người phát ngôn, spokesman.
  • last words; last will.
  • Danh từ: proclamation, declaration, declaration, manifesto, tuyên ngôn chính trị, political manifesto, tuyên ngôn nhân quyền, declaration of human rights; bill of rights, tuyên ngôn về quyền của trẻ...
  • (thơ) hexametre.
  • danh từ, interpreter, như thông dịch
  • computer language, language, machine, machine code, machine language, machine language (ml), object language, machine language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng, application computer language, chương trình ngôn ngữ máy, machine language program,...
  • output language, target language
  • algorithmic language-algol
  • jcl, job control language, job control language (jcl), job control language jcl, giải thích vn : trong lĩnh vực điện toán máy tính lớn , jcl là loại ngôn ngữ lập trình cho phép lập trình viên có thể định rõ các lệnh...
  • metalingustics., metalanguage
  • dml (data manipulation language)
  • dylan (dynamic language), dynamic language (dylan)
  • formula translation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top