Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngôn” Tìm theo Từ (3.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.633 Kết quả)

  • command language, control language, ngôn ngữ lệnh batch, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh công cụ, tool command language, ngôn ngữ lệnh của công cụ, tool command language (tcl), ngôn ngữ lệnh dec, dec command language...
  • lips, giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình bậc cao thường được dùng cho việc nghiên cứu trí tuệ nhân tạo , nó làm cho không có sự khác nhau giữa chương trình đó và dữ liệu . ngôn ngữ này được...
  • internal language
  • number lamp, number language
  • basic, basic (basic), basic language, beginner's all-purpose symbolic instruction code (basic), basic accounting principle, giải thích vn : ngôn ngữ lập trình bậc cao dễ sử dụng nhưng bị nhiều phê phán , phù hợp với máy tính...
  • cobol, cobol (common business oriented language), common business oriented language (cobol), ghi mã theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol, được viết theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol, giải thích vn : ngôn ngữ lập trình bậc cao...
  • object language, target language
  • functional language
  • paralogism, paraphasia
  • in terms of
  • multilingual
  • forth (fourth-generation programming language), giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình bậc cao , cho khả năng kiểm sóat trực tiếp nhiều thiết bị phần cứng . Được nhà thiên văn học charles moore soạn ra từ...
  • input language
  • perl, giải thích vn : perl là viết tắt của practical extraction and report language . Đó là một ngôn ngữ lập trình xử lý văn bản .
  • assembler language, assembly language, ngôn ngữ assembly bậc cao, high order assembly language (hal)
  • c language, c#, giải thích vn : là một ngôn ngữ lập trình mới của microsoft có trong công nghệ . net .
  • comal (common algorithm language)
  • detol (directly executable test-oriented language), directly executable test-oriented language (detol)
  • snobol, giải thích vn : một loại ngôn ngữ lập trình bậc cao được thiết kế để dùng cho các trình ứng dụng xử lý văn bản . Được bell laboratories của hãng at & t xây dựng từ năm 1962 , snobol ([[]]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top