Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tần” Tìm theo Từ (15.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.865 Kết quả)

  • signal name
  • checkout time
  • %%trần nhân tôn (1258-1308) - king trần thánh tôn's eldest son - ascended the throne in 1278. he realized the solidarity between the royal court and the people to defeat two mongol invasions (1285-1288), and hold firm the western and southern...
  • rod antenna, whip antenna
  • item name
  • filename
  • frequency modulation (fm), giải thích vn : là phương pháp mã hóa thông tin bằng sự biến đổi tần số của tín hiệu . Đài fm sử dụng kỹ thuật này để phát thanh .
  • average fading frequency
  • microwave scatter meter
  • audio-frequency signal generator
  • antenna resonant frequency
  • signal frequency shift
  • swept video-frequency signal
  • low-frequency dispersal wave-form
  • composite video waveform
  • composite video waveform
  • audible warning signal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top