Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tần” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pig copper, coinstantaneous, concurrent, contemporaneous, jointly, parallel, simultaneous, simultaneous (a-no), bảo trì đồng thời, concurrent maintenance, hệ lực phẳng tác dụng đồng thời, concurrent coplanar force system, hệ điều...
  • Thông dụng: %%with about 650,000 inhabitants, nùng ethnic group occupies 1.05% of the vietnamese population. divided into many branches (nùng phan sình, nùng cháo, nùng inh..), they live in cao bằng, lạng...
  • danh từ., capsule, follicle, folliculus, saccus, elevation, jack up, lift, raise, mechanical energy, solar, sunlight, dense, fatal, heavy, massive, solid, substantial, weigh, cyst, crane, (anat) follicle; follicule., nang tai, otic capsule, nang nabothian...
  • Danh từ: platform (of a machine), bench, machine table, platform, stand, table, workbench, bàn máy khoan, a drilling machine's platform
  • Danh từ.: bank., bank, bank, banker, jug, language bank, ngân hàng máu, blood-bank., giao thức quản lý ngân hàng modem, modem bank management protocol (mbmp), hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu,...
  • normal effort, giải thích vn : mức cố gắng tiêu chuẩn mà nhân công luôn có khả năng duy trì , mức cơ bản để đánh giá các nỗ [[lực.]]giải thích en : a standard level of effort that a typical worker can readily sustain;...
  • Danh từ.: elder, notable, hội nghị diên hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân nguyên, the dien hong conference was an assembly of notables considering the resistance against the yhan...
  • bimethyl, dimethyl, ethal, ethane, ethene, hexadecanol, dãy etan, ethane series, freon dẫn xuất từ etan, ethane freon, freon dẩn xuất từ etan, ethane freon, freon gốc etan, ethane freon, gốc etan, ethane freon, môi chất lạnh dãy...
  • danh từ, account, accounting, book-keeping, accountancy, bản ( kế toán ) thanh toán nước, water account, bìa kế toán, account card, thẻ kế toán, account card, ban kế toán tài vụ, financial and accounting department, chu kỳ...
  • danh từ, ambience, circumstance, environment, situation, surroundings, circumstances, environment, situation, element; circumstances; evironment, hoàn cảnh khẩn cấp, emergency situation, hoàn cảnh gia đình, family circumstances, xét vì...
  • unclaimed balances, giải thích vn : số cân đối để nhàn rỗi trong tài khoản ngân hàng , và được xem như tài sản bỏ không ( abandoned property) , quyền sở hữu có thể trao lại cho nhà nước sau một thời gian...
  • approved list, giải thích vn : 1 . ngân hàng: trái phiếu hay chứng khoán mà ngân hàng có thể giữ lại để đầu tư , thông thường căn cứ trên việc đánh giá của công ty đánh giá trái phiếu như standard poor's...
  • diffusion pump, giải thích vn : là bơm chân không tận dụng các phân tử nặng như hơi thủy ngân , để mang phân tử khí ra khỏi khoang đang được khuếch tán .[[]]giải thích en : a vacuum pump that utilizes heavy molecules,...
  • contrast ratio, contrast, kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng, balance contrast enhancement technique (bcet), sự gia tăng độ tương phản, increase in contrast, độ tương phản ánh sáng, contrast of light, độ tương...
  • danh từ, expectancy expansion, expectation, prospect, outlook, prospect, prospect, promise, triển vọng bán hàng, sales outlook, triển vọng kinh tế, business outlook, triển vọng kinh tế ngắn hạn, short-term economic outlook, triển...
  • standard output, giải thích vn : lượng hàng hóa của một công nhân làm ra tại mưc tiêu chuẩn hoặc với 100% sản lượng , được tính bằng đơn vị sản phẩm trên một khoảng thời [[gian.]]giải thích en : the...
  • danh từ, box, case, casing, cavity, cellular, chamber, compartment, frame, housing, manhole, panel, shell, stateroom, trap, about, clot, distance, interval, range, region, space, void, hold (of boat), khoảng cách hai cột, case bay, khoang kín...
  • constantan, giải thích vn : bất cứ loại hợp chất của đồng_nikel chứa một phần nhỏ mangan và kim loại , có hệ số nở vì nhiệt không đáng kể , được dùng làm điện trở và các cặp nhiệt [[điện.]]giải...
  • danh từ., Động từ., leaf spring, nippers, spring, bar, bay, beat, bridge span, cadence, distance, opening, rhythm, span, rate, tweezers, to extract with tweezers, lá nhíp hình bán elip, semi-elliptic leaf spring, lá nhíp nằm ngang, transverse...
  • sedimentation, cân bằng sa lắng, sedimentation balance, cân bằng sa lắng, sedimentation equilibrium, hằng số sa lắng, sedimentation constant, phân tích sa lắng, sedimentation analysis, phép thử sa lắng, sedimentation test, thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top