Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tần” Tìm theo Từ (15.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.865 Kết quả)

  • signal lever, khóa cần thao tác tín hiệu, signal lever lock
  • periodic pulse signal
  • loss of information
  • installment credit, giải thích vn : tiền vay được chi trả lại cùng với tiền lãi số vốn vay và tiền lãi được chi trả lại theo các thời khoảng bằng nhau . Đây là loại tiền vay được trả lại dán dần...
  • frequency shift keying (fsk)
  • wave frequency
  • lower sideband
  • frequency indicator, ondometer
  • frequency range
  • tuner, giải thích vn : tầng của máy thu gồm có mạch khuếch đại cao tần và đèn trộn sóng .
  • repetition frequency, repetition rate, giải thích vn : tàn số mà các tín hiệu thường ở dạng xung và được lập lại .
  • tweeter, giải thích vn : loa phóng thanh , tần số cao song song cách nhau bởi chất cách điện . tổng trở dây được xác định bởi đường kính và khoảng cách giữa hai dây và chất cách điện . tổng trở thường...
  • under-frequency relay
  • frequency code
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top