Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ (41.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41.185 Kết quả)

  • resistance noise, giải thích vn : tương tự như thermal noise .
  • power train noise
  • electrochemical noise
  • fluctuating noise
  • advanced peer-to-peer networking (appn)
  • danh từ, language, sound, voice, sound, voice, language, name, reputation, hour, ấn bản tiếng nhật, japanese (language) version, edition, phiên bản tiếng nhật, japanese (language) version, edition, sự hiểu rõ tiếng nói, language...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top