Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ (41.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41.185 Kết quả)

  • duplicating room (school)
  • speech audiogram
  • round the world echo
  • isolated shaft
  • working shaft
  • close in a well, shut-in, áp suất khi đóng giếng, shut in pressure
  • vertical shaft
  • isomagnetic, đường đẳng từ, isomagnetic line
  • magnetomotive, automate, automatics, automation, self-actting, self-moving, unmanned, các đối tượng tự động đầu xa, remote automation objects (rao), cấp tự động, degree of automation, dữ liệu nguồn tự động hóa, automation...
  • Thông dụng: electromagnetic.
  • isoelectric point
  • danh từ, lexicographical, lexicography
  • main dictionary
  • lexicographical
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top