Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ (41.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41.185 Kết quả)

  • electro-magnetic (em)
  • machine dictionary
  • electromagnetic interference
  • electromagnetic oscillograph
  • magnetohydrodynamic power generation
  • precess, bronze, specie, sự trả bằng tiền đồng, specie payment, tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài, specie kept abroad
  • Thông dụng: (địa lý) marine transgression
  • acronym, giải thích vn : từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ ( ví dụ nato , unesco , radar... ).
  • dictionary code
  • library macrodefimition
  • vtam definition library
  • Danh từ.: dense; meaning; impont., meaning, chữ này có nghĩa là gì, what does this word mean?, bổ nghĩa, meaning supplement
  • liability to duty
  • signincant instant
  • noise measuring apparatus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top