Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ALLSA” Tìm theo Từ | Cụm từ (724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sillsallat
  • ballast, balat cát, sand ballast, balat to hạt, large ballast, balat đá dăm, broken-stone ballast, balat đá dăm, crushed-stone ballast, balat đá dăm, rock ballast, công trường đá balát, ballast quarry, cuộn làm balát, ballast gravel,...
  • ballast, công trường đá balát, ballast quarry, độ dày của nền đá balát, thickness of ballast, đoàn tàu chở đá balát, ballast train, đường sắt đặt trên nền đá balát, track on ballast bed
"
  • broken-stone ballast, crushed-stone ballast, rock ballast
  • anchor, ballast, anchor, tie, ballast anchor, ballast check
  • ballast, hệ số chấn lưu, ballast factor, đèn dùng chấn lưu, ballast lamp, điện trở kiểu chấn lưu, ballast resistor
  • anchor, ballast, anchor, tie, ballast anchor, ballast check
  • ballast, ballast drag, metal, máy rải balat, ballast equipment
  • ballasting, track ballasting, sự rải balat đệm ( đường ) ống dẫn, pipeline ballasting
  • ballast, ballast resistor, barretter, control hierarchy, voltage multiplier
  • ballast, cinder, cinder ballast
  • ballast, ballast drag
  • ballast, gravel, gravel ballast
  • ballast fork, ballast rake
  • ballast equipment, ballaster
  • ballast, fouled, frozen ballast
  • ballast, broken stone, ballast, crushed rock
  • ballast, trap rock, rehabilitation ballasting
  • ballast, ballast bed, cover of chips, cushion course, metalling
  • ballast bed, ballast cover, bottoming, cushion course, railway bed, tie-bed, railway bed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top