Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bien!” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • decline, decrease, downthrow, draw down, fall, falling, lower, sink, step-down, decrease, modify, sự hạ thấp mặt nước ngầm, decline of water table, mực nước hạ thấp, draw-down level, sự hạ thấp mực nước biển, fall of...
  • physical product, sản phẩm hiện vật biên, marginal physical product, sản phẩm hiện vật bình quân, average physical product, sản phẩm hiện vật trung bình, average physical product, tổng sản phẩm , hiện vật , vật...
  • broker, broker, business tout, courtier, intermediary, middleman, người môi giới tàu biển, ship broker, người môi giới ( ăn ) hoa hồng, commission broker, người môi giới ( chứng khoán ) ngoài sở giao dịch, curb broker,...
  • debugger, chương trình gỡ rối đa năng, universal debugger (udb), phương trình gỡ rối đa năng, udb (universaldebugger), giải thích vn : một trình tiện ích , thường có trong các chương trình thông dịch hoặc biên...
  • Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến lên bờ, to go ashore at port, thành phố trên bờ biển, a town on the seashore, a seaside...
  • broadband aerial, wideband, broadband, dải tần rộng isdn, b-isdn (broadbandintegrated services digital network), giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là một phương pháp truyền thông tín hiệu tương tự ( tỷ biến...
  • echograph, giải thích vn : thiết bị cho ta nghe được những tiếng vang từ dưới đáy [[biển.]]giải thích en : a device that creates a graphic representation of echo soundings that originate on the sea floor.
  • data flow, data line, data stream, stream, dòng dữ liệu xuyên quốc gia, transnational data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, cross-border data flow, lớp điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, điều khiển...
  • aligning, observation, sighting, sự quan trắc bằng mắt, visual observation, sự quan trắc bờ biển, coastal observation, sự quan trắc lún ( nền ), settlement observation, sự quan trắc mức nước, stage observation, sự quan...
  • nerveous system, nervous system, hệ thần kinh giao cảm, sympatheric nervous system, hệ thần kinh giao cảm, sympathetic nervous system, hệ thần kinh ngoại biên, peripheral nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasympathetic...
  • cargo insurance, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, marine cargo insurance, phí bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance premium, đơn bảo hiểm hàng, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance policy
  • vegetation, acidophilous ~ thực bì ưa axitaquatic ~ thưc bì ở nướcbasiphilous ~ thực bì ưa kiềmcoastal ~ thực bì ven biểncorticulous ~ thực bì trên vỏ câycurrent water ~ thực bì nước chảyfield ~ thực bì (đồng)...
  • embedding, imbedding, phép nhúng bất biến, invariant embedding, phép nhúng của các không gian, embedding of ap aces, phép nhúng một cấu trúc, imbedding of a structure, phép nhúng một nửa nhóm vào nhóm, imbedding of a semi-group...
  • water-cooled, bình ngưng giải nhiệt nước ( làm mát bằng nước ), water-cooled condenser, bình ngưng làm mát bằng nước biển, sea water cooled condenser, hệ ( thống ) điều hòa không khí làm mát bằng nước, water-cooled...
  • orometer, giải thích vn : một phong vũ biểu hộp sử dụng để đo và ghi lại độ cao trên mực nước [[biển.]]giải thích en : an aneroid barometer used for measuring and recording elevation above sea level.
  • subgroup, subunit, chỉ số của một nhóm con, index of a subgroup, nhóm con bất biến, invariant subgroup, nhóm con chuẩn tắc, normal subgroup, nhóm con cô lập mạnh, strongly isolated subgroup, nhóm con cơ sở, basic subgroup,...
  • desalinization, desalting process, giải thích vn : các phương pháp sử dụng để loại bỏ muối khoáng trong nước [[biển.]]giải thích en : any of various methods used to remove mineral salt from ocean water or other brines, such...
  • light source, source of light, light, nguồn ánh sáng chuẩn trực, collimated light, nguồn ánh sáng phản chiếu, reflected light luminaire, nguồn ánh sáng tiêu chuẩn, standard light source, nguồn ánh sáng xung quanh, ambient light...
  • point of control, reference point, giải thích vn : con số hoặc phần trăm các khiếm khuyết trong phần "đường biên" , tại đó tỉ lệ nhận hoặc không của công tác kiểm soát chất lượng là ngang [[bằng.]]giải...
  • sub carrier (sc), subcarrier, pha sóng mang phụ, subcarrier phase, sóng mang phụ mf, fm subcarrier, sự khóa sóng mang phụ, subcarrier lock, độ dịch sóng mang phụ, subcarrier offset, giải thích vn : sóng mang dùng để biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top