Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blanc” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • blanch, bleach, blench, whiten, whitewash
  • scalder-blancher
  • resemblance, uniformity
  • blanching, phương pháp chần bằng nước nóng, water blanching, phương pháp chần trong dầu, oil blanching, phương pháp chần trong nồi thanh trùng, retort blanching, phương pháp chần điện, electronic blanching
  • similitude, giải thích vn : sự tương đồng , các sử dụng cụ thể bao gồm ; quy trình thương mại được phát triển với quy mô nhỏ có tính thí [[điểm.]]giải thích en : a resemblance or similarity; specific uses...
  • Thông dụng: to stitch, to scald, to blanch, to dress down, chần rồi mới may, to stitch before sewing, chần áo bông, to stitch a padded cotton jacket, chần bầu dục, to blanch kidneys, chần mì, to...
  • leblanc advancer
  • disturbance (of equilibrium), imbalance, lack of equilibrium, out balance, out-of-balance force, run-out, unbalance, disequilibrium, sự mất cân bằng căn bản, fundamental disequilibrium, sự mất cân bằng có tính cơ cấu, structural...
  • bleacher, blanching tank, bleacher
  • zero, nought, blank, cipher, naught, nil, null, null (nul), zero, nought, zero, dãy số không, null sequence, hàm số không, null function, máy ghi cân bằng số không, null-balance recorder, phương pháp số không, null method, phương...
  • electronic blanching
  • blanching tank
  • tính từ, blanch, pale
  • leblanc connection
  • leblanc connection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top