Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blanc” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • balance, balanced schedule, bảng cân đối chung các tài khoản, general balance of accounts, bảng cân đối kế toán, balance sheet, bảng cân đối kiểm tra, trial balance, bảng cân đối kiểm tra các số dư, trial balance...
  • balance of payment, balance of payments, financial balance, cán cân thanh toán âm, negative balance of payments, cán cân thanh toán bất lợi , thiếu hụt, unfavourable balance of payments, cán cân thanh toán có dư, positive balance of...
  • proportioning valve (p valve), balanced value, balanced valve, balancing valve, equalizing valve, equilibrium valve, proportioning valve, van cân bằng hình trụ, cylindrical balanced valve, giải thích vn : van cân bằng điều chỉnh áp suất...
  • balance of trade, balance of trade, export balance, trade balance, cán cân thương mại quốc gia, country's balance of trade, sự mất cân đối trong cán cân thương mại, maladjustment in the balance of trade, cán cân thương mại...
  • balance beam, balance, balance, balancer, balance, cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hoà bình độc lập dân tộc dân chủ và chủ nghĩa xã hội, the world balance of power has titled definitely in...
  • balanced, phạm trù được cân bằng, balanced category, từ được cân bằng ngữ âm, phonetically balanced word (pb), van được cân bằng, balanced valve, được cân bằng áp lực ( đệm khí ), pressure balanced, được...
  • post-closing trial balance, preclosing trial balance, trial balance, bảng tính thử kết toán ( sổ sách ), closing trial balance
  • adverse balance of payment, negative balance of payments, passive balance of payments, unfavourable balance of payments
  • balancing, balance, balance (bal), balance (vs), equalization, equilibration, equilibrium, equipoise, equiponderance, poise, tradeoff, equilibrium, equivalent, trade-off, quy trình tạo sự cân bằng cho máy, machine balancing, sự cân bằng...
  • bleaching, blanching, cure, cured, curing, decolourantion, decolourization, sự tẩy trắng clinke, bleaching of clinker, giải thích vn : một phương pháp xử lý gỗ để làm giảm khả năng biến màu hoặc để cân bằng màu...
  • symmetry, balance, balance, balancing, offset, proportion
  • balance outstanding, outstanding balance, unpaid balance
  • cash balance, cash surplus, liquid balance, over in the cash, số dư tiền mặt mong muốn, desired cash balance, số dư tiền mặt thực tế, real cash balance, số dư tiền mặt tối thiểu, minimum cash balance, sổ nhật ký số...
  • balancing machine, balancing stand, poising machine, máy cân bằng bánh xe, tyre balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng tĩnh, static balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu,...
  • (toán học) remainder., (kế toán) balance, abundant number, balance, excess, remainder, remainders, residual, residue, residuum, surplus, balance, margin, remainder, residual
  • balanced merge, phân loại kiểu trộn cân bằng, balanced merge sort, sắp xếp kiểu trộn cân bằng, balanced merge sort
  • load balancing, nhóm cân bằng tải, lbg (loadbalancing group), nhóm cân bằng tải, load balancing group (lbg), sự cân bằng tải giao dịch, transaction load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, application load balancing, giải...
  • heat balance, heat equilibrium, temperature balance, thermal balance, thermal equilibrium, heat equivalent, sự cân bằng nhiệt tổng, total heat balance
  • balance of trade, trade balance, cán cân buôn bán thiếu hụt, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, passive balance of trade
  • complete balance sheet, composite balance sheet, general balance sheet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top