Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blanc” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • blanching bath
  • blanched meat
  • Động từ., absorb, blanch, calmative, cushion, deaden, to abate, to ease.
  • lemon spot, tache blanche
  • detention tank, blanching tank
  • whitening, whitewash, whiting, blanching, bleaching
  • bleacher, blanching tank, bleacher, bleaching ketchup, clay ketchup
  • to let drift, lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc, if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
  • blanch, bleach, bleaching, whiten, bleach, bleached, bleaching solution, decolour, decolourize, bột ( đã ) tẩy trắng, bleach out, bột tẩy trắng, bleach powder, dung dịch tẩy trắng, bleach liquid, bột tẩy trắng, bleaching powder,...
  • trade deficit., adverse balance of payment, balance of payments deficit, deficit, excess of import, excess of imports over exports, import balance of trade, overbalance of import, passive balance of trade, passive trade balance, trade deficit, unfavourable...
  • counterpoise, equipose., baby, balance, balance weight, balancer, balance-weight, balancing weight, bob, bob weight, counterbalance, counterpoise, counterpoise, counterbalance, counterweight, counterwork, equipoise, kentledge, offset, poise, rocker, weight,...
  • escalator, escape tor, balance, level, mope pole, equilibrium, in balance, giá thăng bằng, balance support, mất thăng bằng, over-balance, ống thăng bằng, balance level, thăng bằng tĩnh, balance static, thăng bằng tĩnh, static balance,...
  • balanced converter, balancing transformer, line-balance converter
  • balance gear, balanced set, balancer, balancing network, compensator, differential gear, equalizer, harmonic balancer, bộ cân bằng tĩnh, static balancer, bộ cân bằng xoay chiều, a.c. balancer, bộ cân bằng miền tần số, frequency...
  • static balance, balance at rest, standing balance, static balancing, static equilibrium
  • balance, sai ngạch bình quân, average balance, sai ngạch chung kết, closing balance, sai ngạch mậu dịch tịnh, net balance of trade, sai ngạch thực tế, actual balance, sai ngạch tịnh, net balance
  • balanced line, balanced routing, balanced transmission line, hệ thống đường truyền cân bằng, balanced line system, phần tử logic đường truyền cân bằng, balanced line logic element
  • not in equilibrium, out of balance, single-ended, unadjusted, unbalance, unbalance (unbal), unbalanced, unequal, unleveled, unstable, cầu không cân bằng, out-of-balance bridge, dòng điện không cân bằng, out-of-balance current, không cân...
  • danh từ, Động từ, balanced, counteract counter, counterpoise, equalizing, equilibrated, equiponderant, equivalence, on a level, poise, steady, balance, equilibrium, square, well- balanced, balance, equilibrium, to balance, to equilibrate, áp suất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top