Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incendiée” Tìm theo Từ | Cụm từ (50) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ.: bomb, bomb, force lift, insufflation, pump, pumping, pump, stuff, tap, bom cháy, an incendiary bomb, a fire bomb, bom phá, a demolition bomb, bom sát thương, an antipersonnel bomb, bom nổ chậm, a...
  • incentive, inducement, promotion, sự khuyến khích vật chất, material incentive, giải thích vn : các loại phần thưởng để khuyến khích công nhân làm việc tốt hơn mức bình [[thường.]]giải thích en : specifically,...
  • group incentive, giải thích vn : phần vật chất khuyến thích phân phát đến tất cả các thành viên của nhóm để thưởng cho thành tích của cả [[nhóm.]]giải thích en : a material incentive provided to all members of...
  • incentive-for-volume
  • investment incentives
  • tax disincentive
  • financial incentive instruments
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top