Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lãm” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ., deflagrate, fire, fire up, flaming, inflame, to burn up, to burst into flames, dễ bốc cháy, fire hazard
  • betterment of land, betterment of lands, improvement of soil, land improvement, land reclamation, reclamation of land, soil melioration
  • (ngôn) exclamative, interjectional., câu cảm thán, an exclamative sentence.
  • Thông dụng: jam, sugar-coated fruit, sugar - preserved fruit., mứt sen, sugar-preserved lotos seeds., mức lạc, sugar - coated ground-nuts, mứt gừng, gingerjam., mứt cam, marmalade.
  • fireproof, giải thích vn : vật liệu dùng để xây dựng một kết cấu hoặc một mặt phẳng mà có khă năng làm chậm lại hoặc giảm sự [[cháy.]]giải thích en : to treat a surface or to build a structure with materials...
  • %%as a leader of the Âu việt people, thục phán occupied the hùng kings' territory in 258 b.c, founded the Âu lạc kingdom, proclaimed himself an dương vương and moved the royal capital from lâm thao (vĩnh phú) to cổ loa (present-day...
  • reclamation, giải thích vn : hoạt động hay việc khai hoang ; cách dùng riêng: một phương pháp thoát nước phạm vi rộng của các khu vực đất trũng từ biển hay các vùng đầm lầy khác phục vụ các mục đích...
  • Danh từ: trap (nói khái quát), bắt thú rừng bằng cạm bẫy, to trap wild game, mật thám chăng cạm bẫy khắp nơi, the secret police laid traps everywhere
  • %%lê thái tổ (lê lợi, 1385-1433) - founder of nhà hậu lê (post-le dynasty) - was born in lam sơn (thọ xuân, thanh hoá) in a rich and influential family. in 1418, lê lợi proclaimed himself bình Định vương (king of pacification),...
  • Danh từ.: leaf., sheet; leaf., blade, end node, foil, folium, lamella, lamellar, laminal, laminar, leaf, plate, sheet, glancing, ironing, extraneous, strange, rũ như tàu lá, to tremble like a leaf., vàng lá,...
  • dalai-lama; grand lama
  • palm butter, palm nut oil, palm oil, palm oil, giải thích vn : chất dễ cháy , có màu nâu vàng , giống bơ , ăn được , rắn ở nhiệt độ phòng , làm xà phòng , mỹ phẩm , trong dược phẩm và chất làm mềm trong...
  • non-flowing, streamless, fireless, fireproof, fireproofed, fire-resisting, flameless, incombustible, non-combustible, non-flammable, refractory, unburned, un-burnt, cách nhiệt không cháy, fireproof insulation, kết cấu không cháy, fireproof...
  • placement, placement office, sở giới thiệu việc làm, placement office
  • paleothalamus, wait flag (wf)
  • black level clamping
  • wolfram, tungsten, sợi đốt vonfam, tungsten filament, vonfam các bua, tungsten carbide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top