Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monde” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • errant., of the demi-monde., một tay giang hồ hảo hán, a knight-errant., gái giang hồ, a demi-mondaine.
  • almond., mygdala, tonsil., nuts, almond, ratefee, kẹo hạnh nhân, sugar-coated almonds., viêm hạnh nhân, tonsillities., dầu hạnh nhân ngọt, almond oil, hạnh nhân ngọt, sweet almond, hạnh nhân đắng, bitter almond
  • lozenge., diamond, diamond-shaped, fusiform, lozenge, rhomb, rhombic, rhombus, ăng ten hình thoi, diamond antenna, cái đục hình thoi, diamond (point) chisel, chỗ đường giao hình thoi, diamond shaped crossing, cuộn dây hình thoi, diamond...
  • weir, imponderable
  • Thông dụng: almond., bánh nướng nhân hạnh đào, an almond-stuffed pie.
  • Thông dụng: danh từ diamond, lá tám rô, the eight of diamonds
  • built-in, composition, integral, integrated, integration, intergration, môđem tích hợp, built-in modem, bộ ngưng tụ tích hợp, integral condensing unit, bộ điều chỉnh tích hợp, integral controller, cấu trúc tích hợp thân với...
  • upstream face, giải thích vn : mặt của một đập hướng về phía dòng ngược và ngăn [[nước.]]giải thích en : the face of a dam facing upstream, against which water is imponded.
  • ramsonde, giải thích vn : một thanh bịt đầu hình nón được dùng để xác định độ cứng của [[tuyết.]]giải thích en : a cone-tipped rod that is used to measure the hardness of snow.
  • bose-einstein condensation, condensation, condensing, einstein condensation, sweating, condensation, congealment, congelation, sự ngưng tụ ( ghép ) tầng, cascade condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng...
  • condensation, condensate, bẫy phần ngưng, condensate trap, bình chứa phần ngưng, condensate receiver, bơm phần ngưng, condensate pump, di chuyển phần ngưng, condensate motion, hệ số dẫn nhiệt phần ngưng, condensate thermal...
  • condensable, condensables, condensed steam, hơi ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable vapour
  • condensate, condensation, drip, bơm lỏng ngưng [[[nước]] ngưng ], condensate pump, bơm nước ngưng, condensate pump, lượng nước ngưng thừa, excess condensate, máy bơm nước ngưng, condensate pump, ống dẫn nước ngưng (...
  • condensation zone, condensing region, condensing zone, condensing zone [region]
  • condenser-compressor unit, condensing unit, packaged condensing unit (set), tổ dàn ngưng bên ngoài, outdoor condensing unit, tổ máy nén-dàn ngưng freon, freon condensing unit
  • bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation
  • (vật lý) condense., condensation, condense, condensing, sweating, ẩm kế ngưng tụ, condensation hygrometer, bẫy ngưng tụ, condensation trap, bể ngưng tụ, condensation tank, bình ngưng tụ, condensation tank, bộ đếm nhân ngưng...
  • gas purge apparatus, noncondensable gas purge apparatus, noncondensable gas purger, noncondensable gas remover, noncondensable gas separator
  • condensation water, condensed ice, condensed water, hydroscopic water, water of condensation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top