Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguy” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • absolute zero, zero, absolute, of temperature, giải thích vn : nhiệt độ ( -459,60f hay -273,10c , 0ok ) tại đó các nguyên tử , phân tử ngừng chuyển động .
  • exedra, giải thích vn : một phòng kín hình , hốc lõm rộng chữ nhật hoặc bán nguyệt có đặt [[ghế.]]giải thích en : a semicircular or rectangular alcove with benches.
  • on the way, in transit, nguyên vật liệu đang chở ( dọc đường ), materials in transit, phần hao dọc đường, loss in transit, quyền ngừng trở dọc đường, stoppage in transit (rights)
  • danh từ., deposit, reserves, resource allocation, ambient resource, means, resources, resources., sự quản lý lượng tài nguyên, control of reserves, cấp phát ( tài nguyên ) động, dynamic (resource) allocation, cấp phát tài nguyên...
  • information resource, hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, information resource dictionary system (irds), hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, irds (informationresource dictionary system), sự quản lý tài nguyên thông...
  • direct material, direct materials, nguyên liệu trực tiếp lưu kho, raw direct material inventory, phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp, direct material cost variance, phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp,...
  • monatomic, khí đơn nguyên tử, monatomic gas, phân tử đơn nguyên tử, monatomic molecule
  • ionic valence bond, covalent bond, giải thích vn : hai hay nhiều nguyên tử của cùng nguyên tố hóa học hoặc của các nguyên tố khác nhau , liên kết với nhau tạo thành các phân tử bằng cách trao đổi các điện...
  • aorta, cường động mạch chủ, dynamic aorta, eo động mạch chủ, isthmus of aorta, hành động mạch chủ, bulb of aorta, hẹp động mạch chủ, aorta angusta, van bán nguyệt động mạch chủ, semilunar valve of aorta
  • (toán học) prime number, prime, prime number, prime twins, các số nguyên tố cùng nhau, relatively prime numbers, luật phân bố các số nguyên tố, law of apparition of prime, số nguyên tố cùng nhau, relatively prime numbers, số...
  • (cũ) in accordance with one's wishes., Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi, to get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes
  • mosaic, giao diện phát triển phần mềm [[[mosaic]]], software development interface [mosaic] (sdi), giải thích vn : là phần mềm truy cập các nguồn tài nguyên trên internet . dự án mosaic được trung tâm quốc gia ứng...
  • năng lượng nguyên tử atomic energy., thuyết nguyên tử the atomic theory.
  • (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) graceful feel (of a beautiful woman)., gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường nguyễn du, graceful ffeet were briskly strollinng along the wall.
  • wear out gradually, decline gradually., ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha nguyễn du, her youth had gradually declined and her looks had lost their freshness.
  • royal (imperial) capital., capital; city., huế trước là đô thành nhà nguyễn, hue was the nguyens' imperial capital.
  • (từ cũ) command a battle., nguyễn huệ đốc chiến trận ngọc hồi, nguyen hue commanded the ngochoi battle.
  • abut, locator, positioner, stop, bộ định vị âm thanh, sound locator, bộ định vị cáp, cable locator, bộ định vị nguồn đa năng, universal resource locator, bộ định vị sai hỏng, fault locator, bộ định vị tài nguyên...
  • original form., undisturbed, mẫu nguyên dạng, undisturbed sample, lấy mẫu nguyên dạng, undisturbed sampling
  • residential section, khối đơn nguyên ở, residential section block, đơn nguyên ở tiêu chuẩn, serial residential section
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top