Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguy” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: state affairs, chính sự triều nhà nguyễn, the nguyen dynasty state affairs
  • danh từ, goodwill, bona fide, good intention, bên mua có thiện ý, bona fide purchaser, hợp đồng có thiện ý, bona fide contract, người được ký hậu thiện ý, bona fide endorsee, nguyên cáo thiện ý, bona fide claimant
  • reduction, regeneration, restitution, sự hoàn nguyên dòng chảy, flow restitution, sự hoàn nguyên lũ, flood restitution
  • be in conflict, clash., trịnh nguyễn phân tranh, the conflict between the trinhs and the nguyens.
  • Danh từ.: style of writing, penmanship, calligraphy, bút pháp già giặn của nguyễn du, nguyen du's consummate penmanship
  • apex block, arch keystone, crown block, keystone, giải thích vn : gạch vòm trung tâm của một vòm cuốn bán [[nguyệt.]]giải thích en : the central voussoir of a semicircular arch.
  • radio-element, radioactive element, nguyên tố phóng xạ nhân tạo, man-made radioactive element, nguyên tố phóng xạ tự nhiên, natural radioactive element
  • danh từ, steppe, steppe, đất mặn trắng ở thảo nguyên, steppe salty chalk, đất thảo nguyên, steppe soil
  • atomic number, atomicity, hiệu chỉnh nguyên tử số, atomic number correction, giải thích vn : số nguyên tử cấu thành một phân [[tử.]]
  • (từ cũ) elect., nông dân suy cử nguyễn hữu cầu làm tướng, the peasants elected nguyen huy cau as their general.
  • metallic rectifier, metal rectifier, giải thích vn : bộ chinh lưu làm bằng oxid đồng theo nguyên tắc các điện tử chạy từ đồng tới oxit đồng mà kjông chạy ngược lại . Đó là linh kiện dẫn điện theo một...
  • cubic form, cubic quantie, cubic quantum, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng bậc ba tam nguyên, ternary cubic form
  • absorptiometer, absorption dynamometer, absorption meter, giải thích vn : một thiết bị sử dụng nguyên lý điện tử để đo dòng điện , hiệu điện thế và nguồn điện , và nó hấp thu và tiêu tán năng lượng cơ...
  • nyquist stability theorem, giải thích vn : một định lý chỉ ra số lượng của các vòng quay ngược kim đồng hồ về căn nguyên của một dây chuyền phức hợp , được tiến hành bởi giá trị của chức năng...
  • renewable resource, giải thích vn : một nguồn nguyên liệu tự nhiên có thể được bổ sung bằng biện pháp tự nhiên với tỷ lệ so sánh với tỷ lệ đã tiêu thụ , ví dụ như sản xuất thực phẩm bằng phương...
  • air cooler, air cooling, bộ ( dàn ) làm lạnh không khí ( kiểu ) bề mặt, surface air cooler, bộ làm lạnh không khí nguyên cụm, packaged air cooler (coolingunit), bộ làm lạnh không khí ống xoắn, spiral tube air cooler,...
  • apple-brandy, apple-jack, cider, sweet cider, rượu táo mới, new cider, rượu táo nguyên chất, dry cider, rượu táo nguyên chất, rough cider
  • dead storage, emergency storage, reservoir, stock, stock pile, stock shortening, stockpile, supply, giải thích vn : 1 . nguồn cung ứng đang có , về cả nguyên liệu đang sử dụng lẫn thành phẩm . 2 . gỗ hoặc kim loại được...
  • macadam, giải thích vn : nguyên vật liệu làm đường sử dụng các viên đá có kích cỡ chuẩn xếp theo lớp và được rải nhựa đường . ( phát triển bởi kỹ sư người xcôtlen john mcadam , 1756 - [[1836.).]]giải...
  • , =====%%h? chí minh (nguy?n ái qu?c, 1890-1969) was an eminent revolutionary and cultural personality, president of vietnam from the august 1945 revolution ending the french domination until his death (1969). though receptive to western culture, he...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top