Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tộc người” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • asphaltic, asphalt, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, coil laid fine asphaltic concrete, atphan bermuda, bermuda asphalt, atphan bột, powdered asphalt, atphan cặn dầu, residual asphalt, atphan cát, sand-asphalt, atphan cứng, hard asphalt,...
  • take the offer, giải thích vn : cách diễn tả người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá ngược lại với hit the bid ( chấp nhận giá đặt mua ).
  • Động từ: to pick out for hostile criticism, to pick to pieces, bới móc đời tư của người khác, to pick to pieces shortcomings in others' private life
  • machine operator, người thao tác máy ảo, virtual machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy lập bảng, tabulating machine operator
  • cash account, cash advance, money account, tài khoản tiền mặt của chi nhánh, branch cash account, tài khoản tiền mặt của người, receiver's cash account, tài khoản tiền mặt của người thụ thác, trustee cash account,...
  • bucket seat, giải thích vn : là ghế chỉ cho một người ngồi , với lớp đệm và lưng ghế sâu hơn có vẻ bao quanh thân người .
  • driver, operator, biểu đồ hoạt động của người vận hành, operator process chart, người vận hành mạng, network operator, người vận hành máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy sàng, screen...
  • dwarf, manikin, nanosomus, nanus, người lùn cân đối, normal dwarf, người lùn còi xương, rachitic dwarf, người lùn phát triển sinh dục bình thường, sexual dwarf, người lùn thiếu năng sinh dục, asexual dwarf
  • chilling, cooling, refrigerating, chill, sự làm nguội ( kiểu ) hóa học, chemical cooling, sự làm nguội bằng khí, forced-air cooling, sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc, spiral-mold cooling, sự làm nguội bằng nước,...
  • iris, điaphram con ngươi, iris diaphragm
  • distributor, người phân phối chính thức, authorized distributor, người phân phối độc quyền, exclusive distributor, quỹ của người phân phối, distributor fund
  • Thông dụng: Danh từ: small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut, vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người, the old monk lived...
  • two name paper, giải thích vn : tên chung để chỉ chứng từ nợ thương mại-giấy chấp nhận thương mại và giấy chấp nhận ngân hàng-mang hai chữ ký , hoặc là với tư cách người rút tiền hoặc là người...
  • shudder with horror., trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả người, to shudder with horror at the sight of death caused by the war.
  • cyclone, xyclon làm nguội, cooling cyclone
  • industry norm, industry standard, giao diện người-máy chuẩn công nghiêp, industry standard user interface, kiến trúc chuẩn công nghiệp, industry standard architecture (isa), kiến trúc chuẩn công nghiệp, isa (industrystandard...
  • Động từ, reliant celiance, rely, credit, to trust, hãng tư vấn về tín nhiệm, credit agency, hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm, full faith and credit, người đại lý tín nhiệm ( của công ty bảo hiểm ), credit agent, người...
  • (y học) colposcopy : kỹ thuật nội soi chuyên khoa, trong đó người ta cho ống nội soi có camera và nguồn sáng vào đường âm đạo và quan sát cổ tử cung trên màn hình lớn bên ngoài. Đây là kỹ thuật...
  • cured, sulphurize, vulcanized, được lưu hóa nguội, cold-cured
  • body, điện dung thân người, body capacitance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top