Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tộc người” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cold-worked, cold work, cốt thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, thanh thép gia công nguội, cold-worked bar, thép gia công nguội, cold-worked steel
  • cloud point, cloud point, giải thích vn : nhiệt độ mà ở đó sáp và các chất cứng khác bắt đầu kết tinh và tách ra khỏi dung dịch dầu khi nó đang bị làm [[nguội.]]giải thích en : specifically, the temperature...
  • Danh từ: (mathematical) problem, abacus, problem, bài toán số học, arithmetic problem, giải một bài toán hóc búa, to solve a thorny problem, bài toán "người bán hàng rong", traveling salesman problem,...
  • transform, evolve, versatile, multiform, metabolize, quá trình từ vượn biến thành người, the evolution of the ape into man, chiến thuật biến hóa, versatile tactics
  • pap (password authentication protocol), giải thích vn : pap là giao thức an ninh yêu cầu người sử dụng nhập vào một mật mã trước khi truy cập vào hệ thống . tên người sử dụng ( username ) và mật mã ( password...
  • cold-rolled, job advertisement, job assignment, offer of employment, situations vacant, vacancies, cốt thép có cờ cán nguội, cold-rolled deformed bar, mặt cắt cán nguội, cold-rolled section, thép hình cán nguội, cold-rolled section,...
  • lender, lessor, người cho thuê lại, sub-lessor, người cho thuê lại, sublessor (sub-lessor), người cho thuê lại ( =người thuê chính ), sublessor (sub-lessor)
  • danh từ, iris, pupil, pupil, điaphram con ngươi, iris diaphragm, con ngươi ra, emergent pupil, con ngươi ra, exit pupil, con ngươi vào, entrained pupil
  • driver, helmsman, machinist, người lái tàu hỏa, train driver, người lái xe ben, truck driver, người lái xe tải, lorry driver, người lái xe tải, truck driver, người lái xe tải đường dài, long-haul lorry driver, người...
  • agreement, convention, protocol, báo cáo trạng thái-khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng, status report-user agent protocol data unit (sr-uapdu), bộ chuyển đổi giao thức, protocol converter, bộ chuyển đổi giao...
  • call, bán quyền chọn ( mua cổ phiếu ), take for the call (to..), người bán quyền chọn mua ( cổ phiếu ), taker for the call, người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua ( cổ phiếu ), taker for a put and call, người...
  • laborer, operative, worker, workingman, workman, người lao động xây dựng, building laborer, người lao động chân tay, manual worker, người lao động dư thừa, redundancy worker, người lao động ngầm, underground worker, người...
  • to exploit, to sweat, to overcharge, to fleece, exploit, exploitation, tư bản bóc lột lao động làm thuê, capital exploits hired labour, xoá bỏ chế độ người bóc lột người, to abolish exploitation of man by man, bị bọn con...
  • buyer, purchaser, bargainee, buyer, consumer, purchaser, purchasing party, trade, vendee, người mua ăn hoa hồng, commission buyer, người mua biên tế, margin buyer, người mua biên tế, marginal buyer, người mua biên tế ( người...
  • employee, employee stock ownership plans, ban kế hoạch quỹ hưu trí đơn giản hóa của người làm công, simplified employee pension plan, người làm công là sinh viên, student employee, người làm công trả lương, monthly...
  • optimistic; sanguine., optimistic, người lạc quan, optimist.
  • maker, manufacturer, producer, maker, manufacturer, producer, người sản xuất thiết bị ban đầu, original equipment manufacturer, người sản xuất hàng hóa, commodity producer, người sản xuất liên kết, joint producer, người...
  • cold cathode, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode rectifier, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode discharge
  • become a decent person, become a respectable person., be worthy of being a man., nuôi con cho ra người, to bring up one's children into decent people.
  • Thông dụng: Động từ, phó từ, to be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be with young (thú), chưa, chưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top